Định nghĩa của từ head start

head startnoun

khởi đầu

/ˌhed ˈstɑːt//ˌhed ˈstɑːrt/

Thuật ngữ "head start" có nguồn gốc từ lĩnh vực giáo dục tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này dùng để chỉ chương trình học sớm cung cấp cho trẻ em thiệt thòi các cơ hội và nguồn lực giáo dục để giúp các em chuẩn bị vào trường, theo kịp chương trình học và cuối cùng là phát triển mạnh mẽ trong các trải nghiệm giáo dục sau này. Ý tưởng về chương trình khởi đầu sớm lần đầu tiên được Hiệp hội quốc gia phòng chống lạm dụng trẻ em (NAPCA) đề xuất vào năm 1960 như một cách giải quyết những tác động tiêu cực của đói nghèo đối với sự phát triển về mặt xã hội, cảm xúc và trí tuệ của trẻ nhỏ. Tên "head start" được Edward Zigler, một nhà tâm lý học trẻ em nổi tiếng, đặt ra để mô tả một chương trình sẽ cung cấp cho trẻ em có nguy cơ một nền tảng hoặc khởi đầu sớm về giáo dục trước khi các em vào mẫu giáo. Đạo luật khởi đầu sớm đã được Tổng thống Lyndon B. Johnson ký thành luật vào năm 1965 như một phần trong sáng kiến ​​Cuộc chiến chống đói nghèo của ông. Kể từ đó, chương trình đã phát triển và tiến hóa, trở thành một chương trình do liên bang tài trợ và quản lý, phục vụ hơn 900.000 trẻ em và gia đình hàng năm thông qua mạng lưới hơn 1.600 trung tâm trên toàn quốc. Mục đích của Head Start không chỉ là cung cấp các nguồn lực giáo dục mà còn giải quyết các nhu cầu rộng hơn của các gia đình có thu nhập thấp, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng, dịch vụ xã hội và sự tham gia của phụ huynh. Tóm lại, thuật ngữ "head start" dùng để chỉ một chương trình nhằm mục đích cung cấp cho trẻ em thiệt thòi một nền tảng để thành công trong quá trình phát triển giáo dục và xã hội của chúng. Nó được đưa ra như một phần của nỗ lực rộng hơn nhằm giải quyết những tác động tiêu cực của đói nghèo đối với trẻ em và đã trở thành một chương trình được thiết lập tốt ở Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • Students who participate in the school's reading program will receive a head start on their literacy skills before they enter kindergarten.

    Học sinh tham gia chương trình đọc của trường sẽ có bước khởi đầu thuận lợi về kỹ năng đọc viết trước khi vào mẫu giáo.

  • Babies who begin learning sign language at a young age have a head start in communication before they can speak.

    Trẻ em bắt đầu học ngôn ngữ ký hiệu từ khi còn nhỏ sẽ có lợi thế trong giao tiếp trước khi biết nói.

  • Athletes who train during the off-season have a head start on their competition when the new season begins.

    Các vận động viên tập luyện trong thời gian nghỉ giải đấu sẽ có khởi đầu tốt hơn khi mùa giải mới bắt đầu.

  • Children who grow up in bilingual households often have a head start in learning a second language because they are exposed to it from a young age.

    Trẻ em lớn lên trong gia đình song ngữ thường có khởi đầu thuận lợi trong việc học ngôn ngữ thứ hai vì các em được tiếp xúc với ngôn ngữ đó ngay từ khi còn nhỏ.

  • The company's marketing team gained a head start in the industry by launching a new product line before their competitors.

    Đội ngũ tiếp thị của công ty đã có bước khởi đầu thuận lợi trong ngành bằng cách tung ra dòng sản phẩm mới trước các đối thủ cạnh tranh.

  • Entrepreneurs who pursue a business degree before launching their company can have a head start in financial management and strategy.

    Các doanh nhân theo đuổi bằng cấp kinh doanh trước khi thành lập công ty có thể có lợi thế trong quản lý tài chính và chiến lược.

  • Workers who complete certifications or training programs in their field can enjoy a head start in job interviews and promotions.

    Những người lao động hoàn thành chứng chỉ hoặc chương trình đào tạo trong lĩnh vực của mình có thể có lợi thế trong các cuộc phỏng vấn xin việc và thăng chức.

  • Caregivers who introduce their babies to a variety of foods early on can help them develop a taste for healthier options and give them a head start in their dietary habits.

    Những người chăm sóc trẻ làm quen với nhiều loại thực phẩm khác nhau ngay từ sớm có thể giúp trẻ phát triển khẩu vị đối với những lựa chọn lành mạnh hơn và giúp trẻ bắt đầu thói quen ăn uống lành mạnh hơn.

  • Musicians who begin learning an instrument at a young age can have a head start in mastering the basics and developing their skills.

    Những nhạc sĩ bắt đầu học một loại nhạc cụ từ khi còn nhỏ có thể có khởi đầu thuận lợi trong việc nắm vững những kiến ​​thức cơ bản và phát triển kỹ năng của mình.

  • Candidates who research the company and industry before their interview can have a head start in demonstrating their knowledge and experience.

    Các ứng viên nghiên cứu về công ty và ngành trước khi phỏng vấn có thể có khởi đầu tốt hơn trong việc thể hiện kiến ​​thức và kinh nghiệm của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches