Định nghĩa của từ have back

have backphrasal verb

đã trở lại

////

Cụm từ "have someone's back" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh huấn luyện quân sự. Thuật ngữ này ám chỉ vị trí của những người lính đứng sau đồng đội của họ trong đội hình, sẵn sàng hỗ trợ và bắn yểm trợ nếu cần. Trong bối cảnh này, điều đó có nghĩa là những người lính có "backs" của nhau có thể dựa vào những người lính đồng đội của mình trong trường hợp bị tấn công hoặc nguy hiểm, vì họ có sự hỗ trợ của nhau. Kể từ đó, cụm từ này đã được sử dụng bên ngoài bối cảnh quân sự để biểu thị lòng trung thành, sự tin tưởng và sự hỗ trợ trong tình bạn, mối quan hệ và môi trường chuyên nghiệp. Ngoài ra, cụm từ thông tục này đã phát triển theo thời gian, đôi khi được rút gọn thành "have back" hoặc "got your back".

namespace
Ví dụ:
  • She has back pain from sitting at her desk all day.

    Cô ấy bị đau lưng vì ngồi ở bàn làm việc cả ngày.

  • The backpack he carried had back straps for added support.

    Chiếc ba lô anh ấy mang theo có dây đeo phía sau để tăng thêm sự hỗ trợ.

  • The jersey worn by the football player has a distinctive back design.

    Chiếc áo đấu mà cầu thủ bóng đá mặc có thiết kế đặc biệt ở mặt sau.

  • The gymnast had a spectacular dismount off the beam, landing gracefully with arms extended behind her.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã có màn biểu diễn ngoạn mục khi nhảy khỏi xà, tiếp đất một cách duyên dáng với hai tay duỗi thẳng ra sau.

  • The actor's character had a shaved head and a large tattoo on his back.

    Nhân vật của nam diễn viên này cạo trọc đầu và có một hình xăm lớn ở lưng.

  • The photographer captured a stunning shot of the couple's backs as they walked along the beach at sunset.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được bức ảnh tuyệt đẹp từ phía sau của cặp đôi khi họ đi dọc bãi biển lúc hoàng hôn.

  • The roommate forgot his keys and had to climb through the window to get back into the apartment.

    Người bạn cùng phòng quên chìa khóa và phải trèo qua cửa sổ để vào lại căn hộ.

  • The author's book explores themes of identity and the search for one's true self, with recurring motifs of "looking back."

    Cuốn sách của tác giả khám phá các chủ đề về bản sắc và hành trình tìm kiếm bản ngã thực sự của một người, với chủ đề thường xuyên là "nhìn lại".

  • The athlete has backhand technique, making him a formidable opponent on the court.

    Vận động viên này có kỹ thuật đánh trái tay, khiến anh trở thành đối thủ đáng gờm trên sân.

  • The dancer's back was adorned with intricate tattoo designs, mirroring the emotions and movements of her performance.

    Lưng của vũ công được trang trí bằng những hình xăm phức tạp, phản ánh cảm xúc và chuyển động trong màn trình diễn của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches