Định nghĩa của từ hassock

hassocknoun

Hassock

/ˈhæsək//ˈhæsək/

Từ "hassock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hæsuc" vào thế kỷ 15, dùng để chỉ một loại thảm dệt hoặc đệm. Theo thời gian, cách viết và định nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả một loại đệm hoặc vật hỗ trợ cụ thể được sử dụng cho bàn chân hoặc cẳng chân, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu cứng khác. Vào thế kỷ 17 và 18, hassocks là một đặc điểm phổ biến trong đồ nội thất của Anh, đặc biệt là trong các nhà thờ và nhà của những người giàu có. Chúng thường được chạm khắc công phu và trang trí bằng vải bọc hoặc nhung. Ngày nay, thuật ngữ "hassock" vẫn được sử dụng để mô tả các loại chỗ để chân này, mặc dù chúng ít phổ biến hơn trong trang trí nhà hiện đại. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "hassock" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và vẫn là một thuật ngữ độc đáo và chuyên biệt trong thế giới đồ nội thất và thiết kế nội thất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)

meaningtúm cỏ dày

meaning(địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken

namespace

a thick cushion on which you rest your knees when saying prayers in a church

một cái đệm dày để bạn tựa đầu gối khi cầu nguyện trong nhà thờ

Ví dụ:
  • The cozy nook in the living room with the plush hassock added the perfect touch of comfort to the space.

    Góc ấm cúng trong phòng khách với chiếc ghế bành sang trọng mang đến nét thoải mái hoàn hảo cho không gian.

  • Sarah's feet felt bare without the support of her favorite hassock, so she made a mental note to place it by the couch before her tv show started.

    Sarah cảm thấy chân mình như không có chỗ dựa khi không có chiếc tất yêu thích, nên cô đã ghi nhớ phải đặt nó bên cạnh ghế sofa trước khi chương trình truyền hình của cô bắt đầu.

  • The hassock turned out to be a lifesaver when John's dog jumped onto the couch and knocked over the table lamp.

    Chiếc ghế bành hóa ra lại là phao cứu sinh khi chú chó của John nhảy lên ghế và làm đổ chiếc đèn bàn.

  • The antique hassock passed down from her grandmother added a touch of elegance to the otherwise modern décor.

    Chiếc ghế bành cổ được bà truyền lại đã tô điểm thêm nét thanh lịch cho phong cách trang trí hiện đại.

  • Emily was glad she invested in a sturdy hassock for the spare room as it was now the perfect seating option for her overnight guests.

    Emily rất vui vì đã đầu tư vào một chiếc ghế đệm chắc chắn cho phòng ngủ phụ vì giờ đây nó là lựa chọn chỗ ngồi hoàn hảo cho khách nghỉ qua đêm của cô.

a large thick cushion used as a seat or for resting your feet on

một cái đệm dày lớn dùng làm chỗ ngồi hoặc để đặt chân lên

Từ, cụm từ liên quan

All matches