Định nghĩa của từ harvest festival

harvest festivalnoun

lễ hội thu hoạch

/ˌhɑːvɪst ˈfestɪvl//ˌhɑːrvɪst ˈfestɪvl/

Thuật ngữ "harvest festival" dùng để chỉ lễ kỷ niệm đánh dấu sự kết thúc của mùa vụ canh tác và thu hoạch thành công các loại cây trồng. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "hārfest" có nghĩa đen là "lễ hội mùa thu". Từ này bao gồm "hār", có nghĩa là "autumn", và "fest", có nghĩa là "feast". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "harvest" và lễ kỷ niệm cũng phát triển để kỷ niệm công việc khó khăn và sự tận tụy của những người nông dân trong suốt mùa vụ. Ngày nay, lễ hội thu hoạch vẫn được tổ chức ở nhiều nền văn hóa như một cách để tôn vinh trái đất, cảm ơn thần linh và tận hưởng sự phong phú của thiên nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The small village held a lively harvest festival over the weekend, filled with traditional games, homemade foods, and colorful decorations.

    Ngôi làng nhỏ này đã tổ chức một lễ hội thu hoạch sôi động vào cuối tuần, với nhiều trò chơi truyền thống, đồ ăn tự làm và đồ trang trí đầy màu sắc.

  • Farmers in the region proudly displayed their freshly-harvested crops during the annual harvest festival, eager to show off their hard work.

    Những người nông dân trong vùng tự hào trưng bày những vụ mùa mới thu hoạch trong lễ hội thu hoạch hàng năm, háo hức thể hiện thành quả lao động chăm chỉ của mình.

  • The community church hosted a prayer service to give thanks for the bountiful harvest during the festival, with members bringing offerings of fruits and vegetables.

    Nhà thờ cộng đồng đã tổ chức một buổi cầu nguyện để tạ ơn về vụ mùa bội thu trong lễ hội, với các thành viên mang theo lễ vật là trái cây và rau quả.

  • Families gathered around large bonfires during the harvest festival, roasting marshmallows and singing folk songs as the autumn leaves crunched underfoot.

    Các gia đình tụ tập quanh đống lửa lớn trong lễ hội thu hoạch, nướng kẹo dẻo và hát những bài hát dân gian trong khi lá mùa thu kêu lạo xạo dưới chân.

  • The farmers' market was abuzz with activity during the harvest festival, as vendors sold a plethora of seasonal produce and homemade crafts.

    Chợ nông sản nhộn nhịp hoạt động trong lễ hội thu hoạch, khi những người bán hàng bày bán rất nhiều nông sản theo mùa và đồ thủ công tự làm.

  • The local school held a harvest festival celebration featuring costume parades, dance performances, and pumpkin carving contests.

    Trường học địa phương tổ chức lễ hội thu hoạch với các cuộc diễu hành hóa trang, biểu diễn khiêu vũ và cuộc thi khắc bí ngô.

  • The festival's traditional dance, known as the "harvest hoedown," drew dancers from far and wide, eager to participate in the lively footwork and hoedown tunes.

    Điệu nhảy truyền thống của lễ hội, được gọi là "harvest hoedown", thu hút các vũ công từ khắp nơi, háo hức tham gia vào các bước nhảy sôi động và giai điệu hoedown.

  • The festival's highlight was the corn maze, designed to challenge everyone's navigational skills among the oversized corn crops.

    Điểm nhấn của lễ hội là mê cung ngô, được thiết kế để thử thách khả năng định hướng của mọi người giữa những cánh đồng ngô rộng lớn.

  • Harvest festival-goers indulged in hearty traditional dishes such as pumpkin soup, roast beef, and homemade apple pies.

    Những người tham dự lễ hội thu hoạch thưởng thức các món ăn truyền thống thịnh soạn như súp bí ngô, thịt bò nướng và bánh táo tự làm.

  • The festival wrapped up with a grand finale, featuring a fireworks spectacular lighting up the sky and bringing the festivities to a rousing halt.

    Lễ hội khép lại bằng màn trình diễn hoành tráng với màn bắn pháo hoa rực rỡ thắp sáng bầu trời và đưa lễ hội đến hồi kết.

Từ, cụm từ liên quan