Định nghĩa của từ hart

hartnoun

Hart

/hɑːt//hɑːrt/

Từ "hart" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ "heorṭ," có nghĩa là "nai đực." Việc sử dụng "hart" để chỉ cụ thể một con hươu đực đã được bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 12. Nguồn gốc của từ này trong tiếng Anh cổ gợi ý về mối liên hệ với "hartWM," nguyên thủy của tiếng Đức, có khả năng bắt nguồn từ một từ nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu có nghĩa là "hard" hoặc "rắn chắc," có khả năng ám chỉ đến gạc chắc khỏe của con hươu đực. Dạng giống cái của từ chỉ con hươu trong tiếng Anh cổ là "hēre," sau đó đã phát triển thành tiếng Anh hiện đại "hind." Thuật ngữ "hart," với nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó, đã tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho đến ngày nay, tạo nên mối liên hệ với di sản ngôn ngữ và văn hóa của đất nước này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên)

namespace
Ví dụ:
  • The hunter followed the trail of the hart through the dense forest.

    Người thợ săn đi theo dấu vết của con hươu qua khu rừng rậm rạp.

  • The majestic hart with its majestic antlers was a sight to behold.

    Con hươu đực oai nghiêm với cặp gạc oai nghiêm thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The hearty meal of venison from the hart satisfied the hunger of the hungry hunter.

    Bữa ăn thịnh soạn với thịt nai thỏa mãn cơn đói của người thợ săn.

  • The poacher shot the hart in cold blood, destroying the habitat of other woodland creatures in the process.

    Kẻ săn trộm đã bắn chết con hươu một cách tàn nhẫn, đồng thời phá hủy môi trường sống của các loài động vật rừng khác.

  • The hart's nimble footsteps through the undergrowth further thwarted the hunter's pursuit.

    Những bước chân nhanh nhẹn của con hươu qua bụi rậm càng làm cản trở cuộc truy đuổi của thợ săn.

  • The hart's mating call echoed through the woods, signalling the start of the breeding season.

    Tiếng gọi bạn tình của loài hươu vang vọng khắp khu rừng, báo hiệu mùa sinh sản bắt đầu.

  • The age of the hart could be judged by the length of its antlers, a clue that helped the hunter in his tracking.

    Tuổi của con hươu có thể được xác định bằng chiều dài của gạc, một manh mối giúp thợ săn theo dõi.

  • The hart's breaking of the tree branch echoed through the silence, disturbing the peaceful nighttime chorus of the woodland dwellers.

    Tiếng con hươu gãy cành cây vang vọng khắp sự im lặng, phá vỡ bản đồng ca yên bình của cư dân trong rừng vào ban đêm.

  • The hunter was able to catch a glimpse of the hart's brown eyes, filled with sadness and fear, when it was cornered.

    Người thợ săn đã có thể thoáng nhìn thấy đôi mắt nâu của con hươu, tràn ngập nỗi buồn và sợ hãi, khi nó bị dồn vào góc.

  • The conservationist lobbied tirelessly for the hart's protection, highlighting the valuable role it played as a keystone species in the forest ecosystem.

    Nhà bảo tồn đã không ngừng vận động bảo vệ loài hươu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của loài này như một loài chủ chốt trong hệ sinh thái rừng.

Từ, cụm từ liên quan