danh từ
cái bừa
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go
to harrow someone's feelings: làm đau lòng ai
ngoại động từ
bừa (ruộng...)
(nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
to harrow someone's feelings: làm đau lòng ai