Định nghĩa của từ harrier

harriernoun

chim ưng

/ˈhæriə(r)//ˈhæriər/

Nguồn gốc của từ "harrier" dùng để chỉ một loại máy bay phản lực và những loại máy bay tiền nhiệm chạy bằng cánh quạt trước đó có thể bắt nguồn từ loài chim ưng harrier, một loài chim săn mồi nhỏ săn mồi bằng cách bất ngờ lao xuống (_harrying_) con mồi từ trên cao. Hành vi này đã tạo cảm hứng cho tên gọi của máy bay quân sự do khả năng cất cánh và hạ cánh thẳng đứng hoặc đường băng ngắn (VTOL) đặc biệt của nó, cho phép nó bay thấp và ở tốc độ chậm, khiến nó trở thành vũ khí đa năng cho các nhiệm vụ tấn công mặt đất và trinh sát. Máy bay phản lực harrier đầu tiên, Hawker Siddeley Harrier, được thiết kế vào những năm 1960 và đưa vào sử dụng trong Không quân Hoàng gia Anh vào những năm 1970. Việc triển khai thành công Harrier đã dẫn đến việc xuất khẩu và sản xuất theo giấy phép của các quốc gia khác, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi nó được gọi là AV-8B Harrier II. Ngày nay, thuật ngữ "harrier" thường được dùng để chỉ máy bay VTOL, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích quân sự và dân sự, bao gồm tìm kiếm và cứu nạn, chữa cháy và cứu trợ thiên tai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchó săn thỏ

meaning(số nhiều) đoàn đi săn thỏ

meaning(động vật học) diều mướp

type danh từ

meaningkẻ quấy rầy

meaningkẻ cướp bóc, kẻ tàn phá

namespace
Ví dụ:
  • The British Air Force is known for its fleet of Harrier jets, which are capable of vertical takeoffs and landings.

    Không quân Anh nổi tiếng với phi đội máy bay phản lực Harrier có khả năng cất và hạ cánh thẳng đứng.

  • The Harrier plane is a versatile aircraft used both for ground attack and air-to-air combat.

    Máy bay Harrier là loại máy bay đa năng được sử dụng cho cả mục đích tấn công mặt đất và chiến đấu không đối không.

  • The Harrier's advanced thrust vectoring system allows for precise maneuverability, making it ideal for close air support missions.

    Hệ thống điều hướng lực đẩy tiên tiến của Harrier cho phép khả năng cơ động chính xác, lý tưởng cho các nhiệm vụ hỗ trợ trên không tầm gần.

  • The Harrier's unique ability to hover and fly at low speeds makes it a valuable asset in urban combat environments.

    Khả năng lơ lửng và bay ở tốc độ thấp độc đáo của Harrier khiến nó trở thành một vũ khí có giá trị trong môi trường chiến đấu đô thị.

  • During the Gulf War, Harrier jets played a critical role in destroying key Iraqi infrastructure and destroying enemy armored vehicles.

    Trong Chiến tranh vùng Vịnh, máy bay phản lực Harrier đóng vai trò quan trọng trong việc phá hủy cơ sở hạ tầng quan trọng của Iraq và phá hủy xe bọc thép của đối phương.

  • The Harrier's powerful engines and advanced sensors allow it to operate in a variety of challenging environments, from deserts to jungles.

    Động cơ mạnh mẽ và các cảm biến tiên tiến của Harrier cho phép nó hoạt động trong nhiều môi trường đầy thách thức, từ sa mạc đến rừng rậm.

  • The Harrier's cutting-edge technology also makes it a formidable adversary in air-to-air combat encounters.

    Công nghệ tiên tiến của Harrier cũng biến nó thành đối thủ đáng gờm trong các cuộc không chiến.

  • The Harrier plays a critical role in supporting ground troops by providing close air support and firepower.

    Harrier đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lực lượng mặt đất bằng cách cung cấp hỏa lực và hỗ trợ trên không tầm gần.

  • With its ability to operate from small airfields, the Harrier provides a tripoup capability to military forces around the world.

    Với khả năng hoạt động từ các sân bay nhỏ, Harrier cung cấp khả năng vận chuyển ba máy bay cho các lực lượng quân sự trên toàn thế giới.

  • Today, Harrier jets are utilized by several international air forces, demonstrating their versatility and effectiveness on the battlefield.

    Ngày nay, máy bay phản lực Harrier được nhiều lực lượng không quân quốc tế sử dụng, chứng minh tính linh hoạt và hiệu quả của chúng trên chiến trường.

Từ, cụm từ liên quan