Định nghĩa của từ hardware dealer

hardware dealernoun

đại lý phần cứng

/ˈhɑːdweə diːlə(r)//ˈhɑːrdwer diːlər/

Thuật ngữ "hardware dealer" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 như một cách để phân biệt người bán sản phẩm phần cứng với những người bán các loại hàng hóa khác, chẳng hạn như vải hoặc hàng tạp hóa. "Phần cứng" dùng để chỉ các công cụ và vật liệu được sử dụng trong xây dựng, nghề mộc và các ngành nghề khác, chẳng hạn như đinh, ốc vít, bản lề và khóa. Khi những sản phẩm này trở nên phổ biến hơn và nhu cầu về chúng tăng lên, các cửa hàng và đại lý phần cứng chuyên dụng đã xuất hiện, cung cấp kiến ​​thức và dịch vụ chuyên biệt cho khách hàng của họ. Ngày nay, một đại lý phần cứng có thể đề cập đến nhiều doanh nghiệp bán sản phẩm phần cứng, từ các cửa hàng độc lập nhỏ đến các chuỗi quốc gia lớn hơn.

namespace

a person who owns or works in a shop selling tools and equipment for the house and garden

một người sở hữu hoặc làm việc trong một cửa hàng bán dụng cụ và thiết bị cho gia đình và vườn

a shop that sells tools and equipment for the house and garden

một cửa hàng bán dụng cụ và thiết bị cho gia đình và vườn

Từ, cụm từ liên quan

All matches