Định nghĩa của từ happy place

happy placenoun

nơi hạnh phúc

/ˈhæpi pleɪs//ˈhæpi pleɪs/

Thuật ngữ "happy place" là một cách diễn đạt thông tục dùng để chỉ trạng thái tinh thần hoặc địa điểm vật lý mang lại cảm giác vui vẻ, mãn nguyện và bình yên. Nó có thể được hiểu là một cụm từ ẩn dụ giúp mọi người đối phó với những tình huống căng thẳng và cảm xúc tiêu cực bằng cách nhắc nhở họ về một địa điểm hoặc thời gian mang lại cho họ hạnh phúc. Cụm từ "happy place" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào giữa những năm 1980, khi nó được sử dụng trong quảng cáo cho một thương hiệu sữa chua của Baskin-Robbins. Trong quảng cáo, người phát ngôn khuyến khích người xem tưởng tượng ra "happy place," của họ, nơi chứa đầy hình ảnh kem và các mặt hàng thú vị khác. Sau khi được sử dụng trong quảng cáo, thuật ngữ này tiếp tục phổ biến trong văn hóa đại chúng và nhanh chóng trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận liên quan đến việc tự chăm sóc và sức khỏe tâm thần. Một số chuyên gia tin rằng nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ khái niệm chánh niệm và thiền định, vì mọi người sử dụng nơi hạnh phúc của họ làm điểm tập trung, cho phép họ đắm mình hoàn toàn vào trải nghiệm thanh thản và bình tĩnh. Về cơ bản, nơi hạnh phúc đóng vai trò như một nơi trú ẩn an toàn và ấm cúng có thể được gọi đến bất cứ khi nào cần, mang lại sự an ủi rất cần thiết khỏi những đòi hỏi của cuộc sống hàng ngày. Tóm lại, cụm từ "happy place" là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để mô tả một không gian, dù là thực hay tưởng tượng, mang lại hạnh phúc, bình yên và thoải mái. Ngày nay, mọi người thường sử dụng cụm từ này để chỉ một địa điểm hoặc khoảnh khắc cụ thể kết nối với niềm vui và sự hài lòng bên trong của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's happy place is curled up on the couch with a good book and a cup of tea.

    Nơi hạnh phúc của Sarah là cuộn mình trên ghế dài với một cuốn sách hay và một tách trà.

  • After a long day, Jake finds solace in his happy place, which is a quiet room with classical music playing in the background.

    Sau một ngày dài, Jake tìm thấy niềm an ủi ở nơi hạnh phúc của mình, đó là một căn phòng yên tĩnh với tiếng nhạc cổ điển phát ở phía sau.

  • Emma's happy place is a lush garden filled with vibrant blooms and the sound of chirping birds.

    Nơi hạnh phúc của Emma là một khu vườn tươi tốt tràn ngập những bông hoa rực rỡ và tiếng chim hót líu lo.

  • Michael's happy place is his childhood bedroom, where he can still feel the comfort and familiarity of his youth.

    Nơi hạnh phúc nhất của Michael là phòng ngủ thời thơ ấu, nơi anh vẫn có thể cảm nhận được sự thoải mái và quen thuộc của tuổi trẻ.

  • Lena's happy place is hiking through the woods, surrounded by the sweet scent of pine and the sound of fresh autumn leaves crunching underfoot.

    Nơi hạnh phúc nhất của Lena là đi bộ đường dài qua rừng, xung quanh là mùi thông ngọt ngào và âm thanh của những chiếc lá mùa thu tươi mới lạo xạo dưới chân.

  • Mara's happy place is a dimly lit room filled with candles and aromatherapy essential oils, allowing her to unwind and de-stress.

    Nơi hạnh phúc của Mara là một căn phòng có ánh sáng mờ ảo, tràn ngập nến và tinh dầu thơm, giúp cô thư giãn và giảm căng thẳng.

  • Liam's happy place is a secret spot by the river, where he retreats to escape the chaos of his busy life.

    Nơi hạnh phúc của Liam là một địa điểm bí mật bên bờ sông, nơi anh ấy lui tới để thoát khỏi sự hỗn loạn của cuộc sống bận rộn.

  • Ana's happy place is a yoga studio, where she finds inner peace and harmony through the practice of mindfulness and movement.

    Nơi hạnh phúc của Ana là phòng tập yoga, nơi cô tìm thấy sự bình yên và hòa hợp nội tâm thông qua việc thực hành chánh niệm và vận động.

  • Max's happy place is a bustling street full of people and energy, where he can immerse himself in the hustle and bustle of city life.

    Nơi hạnh phúc của Max là một con phố nhộn nhịp, đông người và tràn đầy năng lượng, nơi anh có thể đắm mình vào nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

  • Jessica's happy place is a cozy kitchen, where she can whip up homemade meals, bake cookies, and create new recipes to treat her loved ones.

    Nơi hạnh phúc của Jessica là căn bếp ấm cúng, nơi cô có thể chế biến những bữa ăn tự làm, nướng bánh quy và sáng tạo ra những công thức nấu ăn mới để chiêu đãi những người thân yêu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches