Định nghĩa của từ happen on

happen onphrasal verb

xảy ra trên

////

Nguồn gốc chính xác của từ "happen on" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó phát triển từ một cụm từ tiếng Anh thế kỷ 16, "hap upon", có nghĩa là "tình cờ gặp phải" hoặc "tình cờ gặp phải". Cụm từ "hap upon" là sự kết hợp của từ tiếng Anh cổ "hap", có nghĩa là "fortune" hoặc "cơ hội", và giới từ "upon", ban đầu có nghĩa là "on" hoặc "upon", nhưng sau đó có nghĩa là "tình cờ gặp phải" hoặc "gặp phải". Theo thời gian, "hap" trong "hap upon" bắt đầu được phát âm khác nhau, dẫn đến cụm từ hai từ được rút gọn thành một từ duy nhất, "happen upon". Đến thế kỷ 19, "happen upon" đã trở thành một cách diễn đạt tiếng Anh được sử dụng rộng rãi, có nghĩa là "gặp phải một cách bất ngờ" hoặc "phát hiện ra một cách tình cờ". Ở dạng ngôn ngữ hiện tại, "happen on" là một cụm động từ mô tả cuộc gặp gỡ tình cờ của một cá nhân với một điều gì đó bất ngờ, chẳng hạn như "Tôi tình cờ gặp một thác nước ẩn khi đang đi bộ đường dài" hoặc "Cô ấy tình cờ gặp một cửa hàng đồ cổ chứa đầy kho báu quý hiếm".

namespace
Ví dụ:
  • Something unexpected happened during the presentation when the computer suddenly shut down.

    Một điều bất ngờ đã xảy ra trong buổi thuyết trình khi máy tính đột nhiên tắt.

  • After months of waiting, the news finally happened this week.

    Sau nhiều tháng chờ đợi, tin tức cuối cùng đã xảy ra vào tuần này.

  • I woke up this morning feeling unusually excited because something exciting happened last night.

    Sáng nay tôi thức dậy với cảm giác phấn khích lạ thường vì có điều gì đó thú vị đã xảy ra đêm qua.

  • Despite his best efforts, the project did not turn out the way he wanted it to, and unfortunately, nothing good happened as a result.

    Bất chấp mọi nỗ lực của mình, dự án vẫn không diễn ra theo cách anh mong muốn và thật không may, chẳng có kết quả tốt đẹp nào xảy ra.

  • The weather forecast predicts that it will rain tomorrow, but we hope that the weather will take a turn for the better and that nothing bad will happen.

    Dự báo thời tiết cho biết ngày mai trời sẽ mưa, nhưng chúng tôi hy vọng thời tiết sẽ chuyển biến tốt hơn và không có điều gì xấu xảy ra.

  • The artist's latest exhibition was a huge success, and everyone who attended was thrilled by what happened.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này đã thành công rực rỡ và mọi người tham dự đều vô cùng phấn khích trước những gì diễn ra.

  • The athletes trained tirelessly for the competition, and when the day finally arrived, everything happened according to plan.

    Các vận động viên đã tập luyện không biết mệt mỏi cho cuộc thi và khi ngày thi đấu cuối cùng cũng đến, mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch.

  • We were all surprised when the singer showed up at the party unexpectedly and ended up performing for us.

    Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên khi ca sĩ bất ngờ xuất hiện tại bữa tiệc và biểu diễn cho chúng tôi xem.

  • Even though the team lost the game, they still put up a great fight and nothingcontentious happened between the players.

    Mặc dù đội thua trận, họ vẫn chiến đấu rất quyết liệt và không có mâu thuẫn nào xảy ra giữa các cầu thủ.

  • The audience was on the edge of their seats as the suspenseful movie unfolded, and by the end, everyone was left wondering what would happen next.

    Khán giả nín thở theo dõi bộ phim đầy hồi hộp này, và đến cuối phim, mọi người đều tự hỏi điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.