Định nghĩa của từ halter

halternoun

dây

/ˈhɔːltə(r)//ˈhɔːltər/

Từ "halter" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "halðr" có nghĩa là "dây cương ngựa" hoặc "bridle". Tiếng Bắc Âu cổ được nói ở Scandinavia và một số vùng phía bắc châu Âu trong Thời đại Viking. Khi Thời đại Viking kết thúc vào giữa thế kỷ 11, nhiều người định cư Bắc Âu đã di cư đến các vùng khác của châu Âu, bao gồm cả Anh. Họ mang theo ngôn ngữ và văn hóa Bắc Âu cổ của mình, bao gồm cả từ "halðr". Trong tiếng Anh trung đại, từ "halter" lần đầu tiên được dùng để chỉ một con bò đực hoặc con bê non chưa bị thiến, vì Kinh thánh gọi nó là "một haltir" trong phiên bản King James. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển thành một loại vòng cổ dùng để dắt và trói ngựa, bò đực và các loài động vật khác, thay vì chỉ một loại gia súc. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "halter" vẫn thường được sử dụng trong bối cảnh chăn nuôi, nhưng nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người hoặc tổ chức có ảnh hưởng hoặc kiểm soát không đúng mực đối với người khác, như trong cụm từ "under the halter of". Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Đức, từ "halter" đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, nhờ ảnh hưởng của người Viking nói tiếng Bắc Âu cổ ở Anh thời trung cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây thòng lọng

exampleto put a halter upon (on) somebody: treo cổ ai

meaningsự chết treo

type ngoại động từ

meaning((thường) : up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)

exampleto put a halter upon (on) somebody: treo cổ ai

meaningtreo cổ (ai)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng

namespace

a rope or narrow piece of leather put around the head of a horse or other animal for leading it with

một sợi dây thừng hoặc một mảnh da hẹp quấn quanh đầu ngựa hoặc động vật khác để dắt nó đi

a narrow piece of cloth around the neck that holds a dress or shirt in position, with the back and shoulders not covered

một mảnh vải hẹp quấn quanh cổ để giữ váy hoặc áo sơ mi cố định, không che phần lưng và vai

Ví dụ:
  • She was dressed in a halter top and shorts.

    Cô ấy mặc áo hở lưng và quần short.