danh từ
dây thòng lọng
to put a halter upon (on) somebody: treo cổ ai
sự chết treo
ngoại động từ
((thường) : up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
to put a halter upon (on) somebody: treo cổ ai
treo cổ (ai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
Bình luận ()