Default
ảnh bán sắc
Halftone
/ˈhɑːftəʊn//ˈhæftəʊn/"Halftone" là sự kết hợp của hai từ: "half" và "tone". Thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong quá trình phát triển các kỹ thuật in ấn. Trước khi có halftone, hình ảnh chỉ có thể được in đen trắng, sử dụng các khối mực đặc. Công nghệ halftone cho phép tái tạo các sắc thái của màu xám bằng cách sử dụng các chấm nhỏ có kích thước khác nhau, tạo ra ảo giác về các tông màu liên tục. Thuật ngữ "halftone" ám chỉ thực tế là các chấm này được in ở một nửa kích thước của hình ảnh gốc, tạo ra hình ảnh chi tiết và chân thực hơn.
Default
ảnh bán sắc
a print of a black and white photograph in which the different shades of grey are produced from black dots (= small round marks) of different sizes
bản in của một bức ảnh đen trắng trong đó các sắc thái khác nhau của màu xám được tạo ra từ các chấm đen (= dấu tròn nhỏ) có kích thước khác nhau
Các trang lịch của tạp chí có hình ảnh bán sắc của các loại trái cây và rau quả cho mỗi tháng.
Hình minh họa bán sắc về đường chân trời của thành phố tạo thêm chiều sâu và kích thước cho tấm áp phích.
Họa tiết bán sắc trên chiếc váy khiến nó trông như được tạo thành từ những chấm nhỏ, mang đến vẻ ngoài thú vị và hiện đại.
Truyện tranh sử dụng kỹ thuật in bán sắc để tạo ra các sắc thái và họa tiết phức tạp cho trang phục của các nhân vật.
Bản in bán sắc của ảnh chụp tội phạm tương phản hoàn toàn với phần nền đậm và nhiều màu sắc của tác giả.
half a tone on a musical scale, for example the interval between C and C♯ or between E and F
nửa cung trên thang âm nhạc, ví dụ quãng giữa C và C♯ hoặc giữa E và F
All matches