Định nghĩa của từ half dollar

half dollarnoun

nửa đô la

/ˌhɑːf ˈdɒlə(r)//ˌhæf ˈdɑːlər/

Thuật ngữ "half dollar" dùng để chỉ đồng xu của Hoa Kỳ có giá trị năm mươi xu. Thuật ngữ này được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 khi đồng xu bạc được giới thiệu với các mệnh giá là một đô la, nửa đô la, một phần tư đô la, mười xu (mười xu) và nửa xu (năm xu). "dollar" theo nghĩa hiện đại của chúng ta có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi đồng đô la thuộc địa Tây Ban Nha, được gọi là đồng tám xu, được lưu hành rộng rãi ở các thuộc địa. Những đồng xu bạc này nặng khoảng 27 gram và có giá trị là tám real Tây Ban Nha, tương đương với một đô la Tây Ban Nha. Vào đầu thế kỷ 19, Hoa Kỳ đã đúc đồng xu đô la bạc, thường được gọi là "đô la thương mại", để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại ở các khu vực Thái Bình Dương. Để cung cấp các mệnh giá nhỏ hơn cho mục đích sử dụng trong nước, đồng nửa đô la, hai phần tư, mười xu và nửa xu cũng được đúc. Giá trị của chúng được xác định bằng cách chia đôi, chia tư, v.v., giá trị của đồng đô la thương mại. Như thuật ngữ "half dollar" ngụ ý, đồng xu này đại diện cho một nửa giá trị của một đô la bạc. Mặt trước (mặt trước) của đồng xu có hình một người phụ nữ, Nữ thần Tự do, đang cầm một chiếc khiên và một nhánh ô liu. Mặt sau có hình một con đại bàng cầm một nhánh ô liu và những mũi tên. Theo thời gian, các thiết kế khác nhau đã xuất hiện trên đồng xu, nhưng thuật ngữ "half dollar" vẫn không đổi. Tóm lại, "half dollar" là một biệt danh lâu đời cho một đồng xu của Hoa Kỳ có giá trị năm mươi xu, có giá trị bằng một nửa đồng đô la bạc. Nguồn gốc của nó bắt đầu từ thế kỷ 19 khi xưởng đúc tiền Hoa Kỳ bắt đầu sản xuất các mệnh giá nhỏ hơn để đáp ứng nhu cầu trong nước, sử dụng đồng đô la Tây Ban Nha hiện có làm hướng dẫn cho mệnh giá.

namespace
Ví dụ:
  • She found a beautiful half dollar from 1964 in her change at the grocery store.

    Cô ấy tìm thấy tờ nửa đô la xinh đẹp từ năm 1964 trong số tiền thừa của mình tại cửa hàng tạp hóa.

  • The antique shop had a display case filled with Half Dollars from various years.

    Cửa hàng đồ cổ có một tủ trưng bày đầy những đồng xu nửa đô la từ nhiều năm khác nhau.

  • The vending machine only accepted quarters and half dollars, so the customer had to find change somewhere else.

    Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận tiền xu 25 xu và 50 xu, vì vậy khách hàng phải tìm nơi khác để trả lại tiền thừa.

  • The old coin collector still had a fondness for Half Dollars from the 1970s.

    Người sưu tập tiền xu già này vẫn còn thích đồng nửa đô la từ những năm 1970.

  • Grandma always kept a few Half Dollars in her purse as a way to teach her grandkids about the value of money.

    Bà luôn giữ một vài đồng nửa đô la trong ví như một cách để dạy cháu mình về giá trị của đồng tiền.

  • The bank teller handed back my crumpled three dollar bill and returned my change, which included a Half Dollar.

    Nhân viên ngân hàng trả lại tờ ba đô la nhàu nát của tôi và trả lại tiền thừa, trong đó có một nửa đô la.

  • The hiker tucked a Half Dollar into his pocket as a precautionary measure for emergencies while out camping.

    Người đi bộ đường dài nhét đồng nửa đô la vào túi như một biện pháp phòng ngừa cho các trường hợp khẩn cấp khi đi cắm trại.

  • The jingle of Half Dollars in his pocket helped the man to feel more confident and wealthy.

    Tiếng leng keng của đồng nửa đô la trong túi giúp người đàn ông cảm thấy tự tin và giàu có hơn.

  • The elderly gentleman produced a Half Dollar from his pocket to make the exact fare on the bus.

    Người đàn ông lớn tuổi lấy tờ nửa đô la từ trong túi ra để trả đúng tiền vé xe buýt.

  • The antique storeowner quoted half dollar as the price for the vintage staircase, which was worth every penny.

    Người chủ cửa hàng đồ cổ báo giá nửa đô la cho chiếc cầu thang cổ, và nó thực sự đáng giá từng xu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches