Định nghĩa của từ haematology

haematologynoun

huyết học

/ˌhiːməˈtɒlədʒi//ˌhiːməˈtɑːlədʒi/

Từ "haematology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "haima" (血) có nghĩa là "blood" và "logia" (λογία) có nghĩa là "study" hoặc "science". Huyết học là ngành y học chuyên nghiên cứu về máu, các cơ quan tạo máu và các rối loạn về máu. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 19, khi máu trở thành trọng tâm chính của nghiên cứu và điều trị y khoa. Trong những lần sử dụng thuật ngữ này sớm nhất được ghi chép, huyết học ám chỉ việc nghiên cứu máu như một thành phần của sinh lý học, tập trung vào thành phần, chức năng và tuần hoàn của máu. Khi công nghệ y tế tiên tiến và các kỹ thuật chẩn đoán được cải thiện, huyết học đã mở rộng để bao gồm việc điều tra và điều trị các rối loạn liên quan đến máu, chẳng hạn như thiếu máu, rối loạn chảy máu và ung thư máu như bệnh bạch cầu. Ngày nay, huyết học là một thành phần quan trọng của y học hiện đại, trong đó các bác sĩ huyết học đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và nghiên cứu bệnh nhân.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhoa học về máu, huyết học

namespace
Ví dụ:
  • Doctor Smith is a haematologist who specializes in the diagnosis and treatment of blood disorders.

    Bác sĩ Smith là bác sĩ chuyên khoa huyết học chuyên chẩn đoán và điều trị các bệnh về máu.

  • Hanna always felt uneasy during her routine haematology check-ups, as she had a history of anaemia.

    Hanna luôn cảm thấy lo lắng trong các lần kiểm tra huyết học định kỳ vì cô có tiền sử thiếu máu.

  • The haematology laboratory at the hospital was doing groundbreaking research on the use of stem cells to treat blood cancers.

    Phòng xét nghiệm huyết học tại bệnh viện đang tiến hành nghiên cứu đột phá về việc sử dụng tế bào gốc để điều trị ung thư máu.

  • Patients with haematological malignancies, such as leukemia or lymphoma, are often referred to haematologists for intensive treatment.

    Bệnh nhân mắc bệnh ác tính về huyết học, chẳng hạn như bệnh bạch cầu hoặc u lympho, thường được chuyển đến bác sĩ huyết học để điều trị chuyên sâu.

  • The haematology department at the hospital hosted frequent educational seminars for medical students and healthcare professionals to keep them updated with the latest developments in the field.

    Khoa huyết học của bệnh viện thường xuyên tổ chức các hội thảo giáo dục cho sinh viên y khoa và chuyên gia chăm sóc sức khỏe để cập nhật những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực này.

  • Sarah's haematology test results showed increased red blood cell count, indicating that she had iron-deficiency anaemia.

    Kết quả xét nghiệm huyết học của Sarah cho thấy số lượng hồng cầu tăng, cho thấy cô bị thiếu máu do thiếu sắt.

  • The haematology ward at the hospital used state-of-the-art equipment to monitor and manage patients with critical blood disorders.

    Khoa huyết học tại bệnh viện sử dụng thiết bị hiện đại để theo dõi và quản lý những bệnh nhân mắc các bệnh rối loạn máu nghiêm trọng.

  • Dr. Patel's experience in haematology had earned him an international reputation for his contributions to the field of cancer research.

    Kinh nghiệm của Tiến sĩ Patel trong lĩnh vực huyết học đã mang lại cho ông danh tiếng quốc tế nhờ những đóng góp cho lĩnh vực nghiên cứu ung thư.

  • The haematology laboratory was rigorously monitored and maintained by a team of skilled technicians to ensure the highest possible quality of patient care.

    Phòng xét nghiệm huyết học được đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề giám sát và bảo trì chặt chẽ để đảm bảo chất lượng chăm sóc bệnh nhân cao nhất có thể.

  • Haematology is a vital branch of medicine that holds immense promise for advancing our understanding of blood disorders and developing new treatments for these diseases.

    Huyết học là một nhánh quan trọng của y học, có triển vọng to lớn trong việc nâng cao hiểu biết của chúng ta về các rối loạn máu và phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches