Định nghĩa của từ hackathon

hackathonnoun

cuộc thi hackathon

/ˈhækəθɒn//ˈhækəθɑːn/

Thuật ngữ "hackathon" có nguồn gốc từ những năm 1990 trong bối cảnh khởi nghiệp tại Thung lũng Silicon. Từ "hack" ban đầu ám chỉ hành động mã hóa hoặc sửa đổi phần mềm, đặc biệt là theo cách thông minh hoặc không theo quy ước. "hackathon" về cơ bản là một cuộc thi mã hóa marathon, nơi các nhà phát triển sẽ cùng nhau làm việc trên một dự án cụ thể trong một khoảng thời gian giới hạn, thường là 24-48 giờ. Thuật ngữ này được phổ biến bởi O'Reilly Media và người sáng lập Napster Sean Parker, người đã tổ chức cuộc thi hackathon đầu tiên vào năm 1999. Sự kiện này được gọi là "24 giờ địa ngục" và là tiền thân của định dạng hackathon hiện đại. Định dạng hackathon nhanh chóng lan rộng trên toàn cầu, với các công ty và tổ chức tổ chức các sự kiện riêng của họ để đổi mới và giải quyết vấn đề. Ngày nay, hackathon được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ công nghệ đến chăm sóc sức khỏe, để thúc đẩy sự sáng tạo, hợp tác và đổi mới.

namespace
Ví dụ:
  • During the weekend-long hackathon, over 200 coders gathered to innovate and create revolutionary software solutions.

    Trong suốt cuộc thi hackathon kéo dài cả tuần, hơn 200 lập trình viên đã tụ họp để đổi mới và tạo ra các giải pháp phần mềm mang tính cách mạng.

  • The annual hackathon brought together tech enthusiasts from all over the world to collaborate and develop cutting-edge technology.

    Cuộc thi hackathon thường niên quy tụ những người đam mê công nghệ từ khắp nơi trên thế giới để hợp tác và phát triển công nghệ tiên tiến.

  • Winning teams from the hackathon received prestigious awards, including cash prizes and invitations to present their creations at industry conferences.

    Các đội chiến thắng trong cuộc thi hackathon đã nhận được các giải thưởng danh giá, bao gồm giải thưởng tiền mặt và lời mời trình bày sáng tạo của mình tại các hội nghị trong ngành.

  • Participants worked around the clock to hack their way to success at the intense coding competition.

    Những người tham gia đã làm việc suốt ngày đêm để giành chiến thắng trong cuộc thi lập trình căng thẳng này.

  • The hackathon provided an excellent opportunity for budding app developers to interact with professionals and learn from their expertise.

    Cuộc thi hackathon mang đến cơ hội tuyệt vời cho các nhà phát triển ứng dụng mới vào nghề được giao lưu với các chuyên gia và học hỏi từ chuyên môn của họ.

  • With a focus on social impact, the hackathon challenged teams to develop solutions for pressing social and environmental issues.

    Tập trung vào tác động xã hội, cuộc thi hackathon thách thức các đội phát triển giải pháp cho các vấn đề xã hội và môi trường cấp bách.

  • The winning solution from last year's hackathon saved a massive chunk of time and costs for a major corporation, making it a real game-changer in the industry.

    Giải pháp chiến thắng trong cuộc thi hackathon năm ngoái đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí cho một tập đoàn lớn, trở thành giải pháp thực sự mang tính đột phá trong ngành.

  • The hackathon encouraged multidisciplinary collaboration, where students from diverse backgrounds could join forces and bring unique perspectives to the table.

    Cuộc thi hackathon khuyến khích sự hợp tác đa ngành, nơi sinh viên từ nhiều nền tảng khác nhau có thể hợp tác và mang đến những góc nhìn độc đáo.

  • The hackathon's judges were the who's who of tech, including senior executives from notable companies.

    Ban giám khảo của cuộc thi hackathon là những người có uy tín trong lĩnh vực công nghệ, bao gồm các giám đốc điều hành cấp cao từ các công ty nổi tiếng.

  • The hackathon's vibrant and ambitious atmosphere propelled participants to bring out the very best in themselves and their ideas.

    Không khí sôi động và đầy tham vọng của cuộc thi hackathon đã thúc đẩy những người tham gia phát huy hết khả năng của bản thân và ý tưởng của mình.