Định nghĩa của từ gust

gustnoun

Gust

/ɡʌst//ɡʌst/

Từ "gust" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "goster", có nghĩa là "vội vã" hoặc "lên cơn xúc động". Động từ này có từ thế kỷ 13, có thể được tìm thấy trong từ tiếng Pháp cổ "gost", dùng để chỉ hơi thở hoặc luồng gió. Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "gosten" và sau đó là "gusten" vào thế kỷ 15. Sau đó, tiếng Anh lấy từ này và sửa đổi thành dạng hiện tại, "gust,", hiện dùng để chỉ một cơn gió mạnh, đột ngột hoặc trải nghiệm ngắn ngủi, mãnh liệt về một cảm giác cụ thể, chẳng hạn như vị giác hoặc cảm giác. Bản thân từ tiếng Pháp cổ "goster" bắt nguồn từ tiếng Latin "vis", có nghĩa là "strength" hoặc "lực". Gốc tiếng Latin này giải thích cho mối liên hệ của từ này với cảm giác về một luồng gió hoặc cảm xúc mạnh mẽ, mạnh mẽ. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "gust" có thể có cả nghĩa đen và nghĩa bóng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể mô tả một cơn gió mạnh đột ngột kéo dài trong một thời gian ngắn, như trong cơn giông bão hoặc trong một luồng gió hẹp, hoặc nó có thể ám chỉ một cảm giác đột ngột, mãnh liệt, như một hương vị đặc biệt trong bữa ăn hoặc cảm giác hạnh phúc hoặc vui sướng đột ngột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcơn gió mạnh

examplegust of wind: cơn gió mạnh

examplethe wind is blowing in gusts: gió thổi từng cơn

meaningcơn mưa rào

examplegust of rain: trận mưa rào

meaningngọn lửa cháy bùng

type nội động từ

meaningthổi giật từng cơn

examplegust of wind: cơn gió mạnh

examplethe wind is blowing in gusts: gió thổi từng cơn

namespace

a sudden strong increase in the amount and speed of wind that is blowing

sự gia tăng mạnh mẽ đột ngột về số lượng và tốc độ gió thổi

Ví dụ:
  • A gust of wind blew his hat off.

    Một cơn gió thổi bay chiếc mũ của anh.

  • The wind was blowing in gusts.

    Gió thổi từng cơn.

  • As the wind picked up, a strong gust suddenly blew open the front door.

    Khi gió nổi lên, một cơn gió mạnh bất ngờ thổi tung cánh cửa trước.

  • The shade of the tree rustled as a gust whipped through the park.

    Bóng cây xào xạc khi một cơn gió mạnh thổi qua công viên.

  • The gust of wind almost knocked the umbrella out of my hands as I walked through the city.

    Cơn gió mạnh suýt làm rơi chiếc ô khỏi tay tôi khi tôi đang đi bộ qua thành phố.

Ví dụ bổ sung:
  • The hurricane's wind gusts topped 110 miles an hour.

    Sức gió giật của cơn bão lên tới 110 dặm một giờ.

  • The wind came in great gusts off the Pacific.

    Gió thổi mạnh ngoài khơi Thái Bình Dương.

a sudden strong expression of emotion

một biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ đột ngột

Ví dụ:
  • a gust of laughter

    một tràng cười

Từ, cụm từ liên quan

All matches