Định nghĩa của từ gun control

gun controlnoun

kiểm soát súng

/ˈɡʌn kəntrəʊl//ˈɡʌn kəntrəʊl/

Thuật ngữ "gun control" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phần của nỗ lực y tế công cộng rộng lớn hơn nhằm ngăn ngừa thương tích và tai nạn do súng gây ra. Cụm từ "gun control" chiếm ưu thế hơn các cụm từ khác như "quy định về súng" và "quản lý vũ khí" vì nó truyền tải hiệu quả ý tưởng giảm thiểu khả năng gây hại do súng gây ra trong khi vẫn bảo vệ quyền sở hữu súng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn và có ý nghĩa chính trị ở Hoa Kỳ trong nửa sau của thế kỷ 20, đặc biệt là sau các vụ bạo lực súng đạn gây chú ý như vụ thảm sát tại Trường trung học Columbine năm 1999, dẫn đến các cuộc tranh luận về mức độ quy định về súng phù hợp để cân bằng giữa an toàn công cộng và quyền cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • In response to the recent increase in gun violence, politicians are advocating for stricter gun control measures.

    Để ứng phó với tình trạng bạo lực súng đạn gia tăng gần đây, các chính trị gia đang vận động áp dụng các biện pháp kiểm soát súng chặt chẽ hơn.

  • The debate over gun control has been a contentious issue in the United States for decades.

    Cuộc tranh luận về kiểm soát súng đã là vấn đề gây tranh cãi ở Hoa Kỳ trong nhiều thập kỷ.

  • Some argue that gun control is essential to preventing mass shootings and reducing the number of firearm-related deaths.

    Một số người cho rằng kiểm soát súng là điều cần thiết để ngăn chặn các vụ xả súng hàng loạt và giảm số ca tử vong liên quan đến súng đạn.

  • Others believe that stricter gun control would infringe on their Second Amendment rights and that responsible gun ownership should not be penalized.

    Những người khác tin rằng việc kiểm soát súng chặt chẽ hơn sẽ xâm phạm quyền Tu chính án thứ hai của họ và việc sở hữu súng có trách nhiệm không nên bị phạt.

  • The current gun control laws fail to address the root causes of gun violence and need to be updated.

    Luật kiểm soát súng hiện hành không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của bạo lực súng đạn và cần phải được cập nhật.

  • Many states have already implemented successful gun control policies, such as background checks and waiting periods, that have reduced gun-related crimes.

    Nhiều tiểu bang đã thực hiện các chính sách kiểm soát súng thành công, chẳng hạn như kiểm tra lý lịch và thời gian chờ đợi, giúp giảm tội phạm liên quan đến súng.

  • Advocates for gun control believe that limiting access to firearms will result in a safer and more secure society.

    Những người ủng hộ kiểm soát súng tin rằng việc hạn chế tiếp cận súng sẽ mang lại một xã hội an toàn và bảo mật hơn.

  • Gun control opponents argue that crime rates would increase if guns were made more difficult to obtain.

    Những người phản đối kiểm soát súng cho rằng tỷ lệ tội phạm sẽ tăng nếu việc sở hữu súng trở nên khó khăn hơn.

  • The National Rifle Association (NRAhas been a vocal opponent of recent gun control proposals, calling them an attack on Second Amendment rights.

    Hiệp hội Súng trường Quốc gia (NRA) đã lên tiếng phản đối các đề xuất kiểm soát súng gần đây, gọi chúng là hành động tấn công vào quyền của Tu chính án thứ Hai.

  • Some experts suggest that a multi-faceted approach, combining gun control measures with mental health and education reform, is necessary to combat gun violence.

    Một số chuyên gia cho rằng cần có một cách tiếp cận đa diện, kết hợp các biện pháp kiểm soát súng với cải cách giáo dục và sức khỏe tâm thần để chống lại bạo lực súng đạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches