Định nghĩa của từ gulp back

gulp backphrasal verb

nuốt nước bọt trở lại

////

Cụm từ "gulp back" là một cách diễn đạt tượng trưng thường được dùng để mô tả việc nuốt thứ gì đó một cách nhanh chóng và thường là miễn cưỡng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ nghĩa đen của từ "gulp", ám chỉ việc nuốt hoặc hít một lượng lớn chất lỏng hoặc không khí. Bản thân từ "gulp" được cho là bắt nguồn từ một từ tiếng Bắc Âu cổ, "golfra", có nghĩa là "nuốt". Khi chúng ta "gulp back" một thứ gì đó, về cơ bản chúng ta đang nuốt nó một cách nhanh chóng và không do dự hay thích thú. Điều này có thể thấy trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi ai đó nuốt nhanh một loại thuốc có vị khó chịu, khi một người cố gắng che giấu cảm xúc của mình bằng cách nuốt nước mắt hoặc tiếng cười, hoặc khi ai đó uống một ngụm nước lớn trong một ngày nóng nực để tránh cảm giác khát. Việc sử dụng từ "back" trong cụm từ này chỉ ra rằng việc nuốt được thực hiện một cách ép buộc hoặc trái với ý muốn của một người, ngụ ý cảm giác miễn cưỡng hoặc khó chịu. Điều này có thể thấy trong cách diễn đạt "gulp back tears" khi ai đó cố gắng kìm nén cảm xúc của mình hoặc trong "gulp back a sigh" khi ai đó cố gắng che giấu sự thất vọng hoặc chán nản của mình. Nhìn chung, "gulp back" là một cụm từ sống động và mang tính mô tả, truyền tải hình ảnh trực quan mạnh mẽ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong giao tiếp và văn học. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là nuốt, nhấn mạnh nguồn gốc sâu xa và ý nghĩa văn hóa của cụm từ thường được sử dụng này.

namespace
Ví dụ:
  • She gulped back her tears as she discussed her failing marriage with her best friend.

    Cô nuốt nước mắt vào trong khi kể lại cuộc hôn nhân thất bại của mình với người bạn thân nhất.

  • He gulped back a mouthful of water to regain his composure before giving his presentation.

    Anh ấy uống một ngụm nước để lấy lại bình tĩnh trước khi trình bày.

  • She gulped back her icy brew as she stepped outside into the scorching summer heat.

    Cô uống một ngụm nước đá khi bước ra ngoài dưới cái nóng như thiêu đốt của mùa hè.

  • The diplomat gulped back his frustration as the negotiations hit a snag.

    Nhà ngoại giao cố kìm nén sự thất vọng khi cuộc đàm phán gặp trở ngại.

  • He gulped back the last bite of his sandwich, then stood up to face his job interview.

    Anh nuốt miếng bánh sandwich cuối cùng, rồi đứng dậy để đối mặt với buổi phỏng vấn xin việc.

  • She gulped back her nerves and took a deep breath before delivering her speech at the conference.

    Cô nuốt nước bọt và hít một hơi thật sâu trước khi phát biểu tại hội nghị.

  • He gulped back his pride and apologized to his girlfriend for the incident.

    Anh ấy nuốt lại lòng tự trọng và xin lỗi bạn gái về sự việc đã xảy ra.

  • She gulped back the scream that was building up in her throat as she approached the haunted house.

    Cô cố kìm tiếng hét đang dâng lên trong cổ họng khi tiến đến gần ngôi nhà ma ám.

  • He gulped back his anger as his boss delivered another scathing criticism.

    Anh nuốt cơn giận xuống khi ông chủ của anh lại đưa ra lời chỉ trích gay gắt.

  • She gulped back her emotions as she walked away from the heartbreaking breakup.

    Cô nuốt nước bọt để kìm nén cảm xúc khi bước đi sau cuộc chia tay đau lòng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches