Định nghĩa của từ guinea fowl

guinea fowlnoun

gà lôi

/ˈɡɪni faʊl//ˈɡɪni faʊl/

Nguồn gốc của thuật ngữ "guinea fowl" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi những loài chim này lần đầu tiên được du nhập từ Tây Phi vào châu Âu. Vào thời điểm đó, Tây Phi được gọi là Guinea, và do đó các loài chim có nguồn gốc từ khu vực đó được gọi là gà Guinea. Tên này sau đó đã tồn tại và được sử dụng phổ biến để mô tả những loài chim này ngay cả khi phạm vi phân bố của chúng mở rộng ra các khu vực khác trên thế giới. Ngày nay, gà Guinea được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau tại châu Phi, châu Á và châu Âu, và thuật ngữ "gà Guinea" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi để chỉ những loài chim có vẻ ngoài đặc biệt này. Tóm lại, cái tên "guinea fowl" là một sự công nhận lịch sử đối với nguồn gốc Tây Phi của loài chim này và dùng để phân biệt chúng với các loài chim khác được tìm thấy trong suốt hành trình toàn cầu của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Our backyard is home to a flock of lively guinea fowl that entertain us with their distinctive laughter.

    Sân sau nhà chúng tôi là nơi trú ngụ của một đàn gà lôi hoạt bát, chúng thường làm chúng tôi thích thú bằng tiếng cười đặc trưng của mình.

  • The guinea fowl's feathers are a mix of brown, black, and white, providing them with excellent camouflage in the wild.

    Lông của loài gà lôi có sự pha trộn giữa màu nâu, đen và trắng, giúp chúng có khả năng ngụy trang tuyệt vời trong tự nhiên.

  • In addition to their comical calls, guinea fowl are also known for their alertness, making them great watchbirds for a farm or garden.

    Ngoài tiếng kêu hài hước, gà lôi còn nổi tiếng vì sự cảnh giác, khiến chúng trở thành loài chim canh gác tuyệt vời cho trang trại hoặc khu vườn.

  • The eggs laid by our guinea fowl are smaller than those of a chicken but are also packed with protein, making them a healthy addition to any meal.

    Trứng do gà lôi đẻ ra nhỏ hơn trứng gà thường nhưng cũng chứa nhiều protein, khiến chúng trở thành thực phẩm bổ sung lành mạnh cho bất kỳ bữa ăn nào.

  • Despite their reputation as wild birds, guinea fowl can be tamed with proper care and attention.

    Mặc dù nổi tiếng là loài chim hoang dã, nhưng gà lôi có thể được thuần hóa nếu được chăm sóc và quan tâm đúng cách.

  • Unlike some domestic breeds, guinea fowl have a strong tendency to roam, making them less suitable for those looking for a confined bird.

    Không giống như một số giống chim nhà khác, gà lôi có xu hướng đi lang thang rất nhiều, khiến chúng không phù hợp với những người muốn nuôi chim trong nhà.

  • The meat of a guinea fowl, although less common than chicken, is more flavorful and robust due to its free-range lifestyle.

    Thịt gà lôi, mặc dù ít phổ biến hơn thịt gà, nhưng có hương vị đậm đà và chắc hơn do được chăn thả tự nhiên.

  • Guinea fowl are not only entertaining to watch but also make great friends for children due to their playful nature.

    Gà lôi không chỉ đáng để ngắm nhìn mà còn là những người bạn tuyệt vời của trẻ em vì bản tính vui tươi của chúng.

  • Our guinea fowl are an important part of our farm's natural pest control, feeding on everything from insects to rodents.

    Gà lôi là một phần quan trọng trong hệ thống kiểm soát dịch hại tự nhiên của trang trại, chúng ăn mọi thứ từ côn trùng đến động vật gặm nhấm.

  • While guinea fowl are easy to care for, they thrive in organic environments, making them a perfect addition to an earth-friendly farm or garden.

    Mặc dù gà lôi dễ chăm sóc nhưng chúng lại phát triển tốt trong môi trường hữu cơ, khiến chúng trở thành sự bổ sung hoàn hảo cho trang trại hoặc khu vườn thân thiện với môi trường.