Định nghĩa của từ guidance counselor

guidance counselornoun

cố vấn hướng dẫn

/ˈɡaɪdns kaʊnsələ(r)//ˈɡaɪdns kaʊnsələr/

Thuật ngữ "guidance counselor" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một giải pháp thay thế cho vai trò truyền thống của cố vấn học đường, chủ yếu tập trung vào việc sắp xếp học tập và cung cấp tư vấn nghề nghiệp. Năm 1916, Charles Herrick, cố vấn học đường đầu tiên được ghi nhận, đã đổi tên văn phòng của mình từ "văn phòng sắp xếp" thành "văn phòng sắp xếp và hướng dẫn" khi ông bắt đầu mở rộng dịch vụ của mình để bao gồm tư vấn cá nhân và xã hội cho học sinh. Bản thân từ "guidance" có thể bắt nguồn từ những năm 1920 khi nó đi vào từ điển giáo dục như một thuật ngữ để mô tả một quy trình nhằm hỗ trợ các cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt về tương lai của họ. Tư vấn hướng dẫn mở rộng vào những năm 1930 và trở thành một thành phần thiết yếu của giáo dục trung học, với Hiệp hội cố vấn hướng dẫn quốc gia (NAGC) được thành lập vào năm 1952. Vào những năm 1960, thuật ngữ "tư vấn học đường" bắt đầu trở nên phổ biến, nhấn mạnh ý tưởng rằng cố vấn học đường sẽ làm việc cùng với giáo viên và quản lý để thúc đẩy môi trường học đường tích cực và thành công của học sinh. Tuy nhiên, thuật ngữ "guidance counselor" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là khi nói đến vai trò truyền thống của cố vấn trong việc cung cấp hướng dẫn học tập và nghề nghiệp. Ngày nay, cả "cố vấn trường học" và "guidance counselor" đều được sử dụng phổ biến trong giáo dục, nhưng hai thuật ngữ này thường có thể thay thế cho nhau vì cả hai đều bao gồm nhiều dịch vụ tập trung vào sự phát triển học tập, cá nhân và nghề nghiệp của học sinh. Hiệp hội cố vấn trường học Hoa Kỳ (ASCA) tích cực thúc đẩy việc sử dụng thuật ngữ "cố vấn trường học" để phù hợp hơn với vai trò ngày càng đa dạng của cố vấn trường học và tránh mọi hàm ý gây hiểu lầm mà "guidance counselor" có thể có, đặc biệt là liên quan đến bản chất và phạm vi của các dịch vụ tư vấn.

namespace
Ví dụ:
  • The high school guidance counselor, Ms. Smith, helped me choose the right classes to take for my academic and career goals.

    Cô Smith, cố vấn hướng nghiệp của trường trung học, đã giúp tôi chọn lớp học phù hợp với mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình.

  • The senior guidance counselor, Mr. Johnson, provided individual counseling sessions to assist me with personal issues and academic concerns.

    Cố vấn hướng dẫn cấp cao, ông Johnson, đã cung cấp các buổi tư vấn cá nhân để hỗ trợ tôi giải quyết các vấn đề cá nhân và mối quan tâm về học tập.

  • The elementary school guidance counselor, Mrs. Rodriguez, conducted group sessions to teach social skills and promote emotional well-being among the students.

    Cố vấn hướng nghiệp trường tiểu học, cô Rodriguez, đã tổ chức các buổi học nhóm để dạy các kỹ năng xã hội và thúc đẩy sức khỏe cảm xúc cho học sinh.

  • The guidance counselor, Ms. Garcia, organized a career fair for the students to learn about various professions and the necessary steps to pursue them.

    Cố vấn hướng nghiệp, cô Garcia, đã tổ chức hội chợ nghề nghiệp để học sinh tìm hiểu về nhiều ngành nghề khác nhau và các bước cần thiết để theo đuổi các ngành nghề đó.

  • The high school freshmen were advised by their guidance counselor, Ms. Davis, about the registration process for advanced placement courses.

    Các học sinh năm nhất trung học được cố vấn hướng nghiệp, cô Davis, tư vấn về quy trình đăng ký các khóa học nâng cao.

  • The middle school guidance counselor, Mr. Martinez, collaborated with teachers to develop appropriate interventions for struggling students.

    Cố vấn hướng nghiệp cấp trung học cơ sở, ông Martinez, đã hợp tác với các giáo viên để đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp dành cho những học sinh gặp khó khăn.

  • The college guidance counselor, Mrs. Tang, assisted me in completing the required forms for financial aid and scholarships.

    Cố vấn hướng nghiệp của trường đại học, cô Tang, đã hỗ trợ tôi hoàn thành các mẫu đơn xin hỗ trợ tài chính và học bổng.

  • The guidance counselor, Ms. Lee, arranged a college visit program for the juniors and seniors, giving them opportunities to explore different institutions.

    Cố vấn hướng nghiệp, cô Lee, đã sắp xếp một chương trình tham quan trường đại học cho học sinh năm 2 và năm 3, giúp các em có cơ hội khám phá nhiều trường đại học khác nhau.

  • The school guidance counselor, Mr. Patel, acted as a liaison between students and their families, providing resources for addressing personal and academic issues.

    Cố vấn hướng nghiệp của trường, ông Patel, đóng vai trò là cầu nối giữa học sinh và gia đình, cung cấp các nguồn lực để giải quyết các vấn đề cá nhân và học tập.

  • The elementary school guidance counselor, Mrs. Tavares, worked closely with the school psychologist and social worker to promote a supportive and inclusive learning environment for all students.

    Cố vấn hướng nghiệp trường tiểu học, bà Tavares, đã làm việc chặt chẽ với nhà tâm lý học và nhân viên xã hội của trường để thúc đẩy môi trường học tập hỗ trợ và hòa nhập cho tất cả học sinh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches