danh từ
ấu trùng, con giòi
(từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy
to grub up potatoes: bới khoai
to grub up weeds: nhổ cỏ dại
văn sĩ, viết thuê
to grub about in the library: lục tìm trong thư viện
pigs grub about among bushes: lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi
động từ
xới đất, bới đất
xới bới (khoai...), nhổ (cổ)
to grub up potatoes: bới khoai
to grub up weeds: nhổ cỏ dại
(grub about) lục tím
to grub about in the library: lục tìm trong thư viện
pigs grub about among bushes: lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi