Định nghĩa của từ grouse

grousenoun

cằn nhằn

/ɡraʊs//ɡraʊs/

Từ "grouse" có nguồn gốc từ "gruse" của Scotland vào thế kỷ 15, dùng để chỉ một loài chim. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ "grausa" của tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "gầm gừ" hoặc "thầm thì", có thể là do tiếng kêu đặc trưng của loài chim này. Thuật ngữ này ban đầu chỉ cụ thể đến capercaillie, một loài chim săn lớn và đặc trưng được tìm thấy ở Scotland và các vùng khác của Châu Âu. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các loài chim khác trong cùng họ, bao gồm gà gô trắng và gà gô đỏ. Ngày nay, "grouse" thường được sử dụng theo cả nghĩa đen (để chỉ các loài chim) và nghĩa bóng (để mô tả một người hay phàn nàn hoặc khó chịu).

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều không đổi

meaninggà gô trắng

examplewhite grouse: gà gô trắng

examplewood grouse: gà rừng

type danh từ

meaning(từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn

examplewhite grouse: gà gô trắng

examplewood grouse: gà rừng

namespace

a bird with a fat body and feathers on its legs, which people shoot for sport and food; the meat of this bird

một con chim có thân hình mập mạp và có lông ở chân, được người ta bắn để giải trí và làm thức ăn; thịt của loài chim này

Ví dụ:
  • grouse shooting

    bắn gà gô

  • grouse moors

    đồng hoang gà gô

  • roast grouse

    gà gô nướng

  • The hunter groused about the poor quality of game in the area.

    Người thợ săn phàn nàn về chất lượng kém của các loài thú săn trong khu vực.

  • The chef groused over the lack of fresh ingredients in the kitchen.

    Đầu bếp phàn nàn về việc thiếu nguyên liệu tươi trong bếp.

a complaint

một lời phàn nàn

Từ, cụm từ liên quan

All matches