Định nghĩa của từ group practice

group practicenoun

thực hành nhóm

/ˌɡruːp ˈpræktɪs//ˌɡruːp ˈpræktɪs/

Thuật ngữ "group practice" trong bối cảnh y khoa đề cập đến mô hình chăm sóc sức khỏe trong đó nhiều bác sĩ, chuyên gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe làm việc cùng nhau trong một cơ sở y tế hoặc tổ chức duy nhất để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện và phối hợp cho bệnh nhân của họ. Loại hình thực hành này cho phép bệnh nhân tiếp cận nhiều dịch vụ y tế và chuyên môn hơn dưới một mái nhà, mang lại cho họ sự tiện lợi và tính liên tục của dịch vụ chăm sóc tốt hơn. Khái niệm thực hành nhóm xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một phản ứng trước sự phức tạp ngày càng tăng của dịch vụ chăm sóc y tế, cũng như nhu cầu ngày càng tăng đối với các hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn. Các nhóm nhà cung cấp trong các hoạt động thực hành này chia sẻ nguồn lực, nhiệm vụ hành chính và chi phí trong khi hợp tác về các hoạt động thực hành tốt nhất, chiến lược và chăm sóc bệnh nhân. Bằng cách tập hợp chuyên môn, nguồn lực và lượng bệnh nhân, các hoạt động thực hành nhóm cũng có thể cải thiện chất lượng chăm sóc, giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và nâng cao sự hài lòng về mặt chuyên môn cho các bác sĩ liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • The soccer team's weekly group practice sessions are crucial for improving their skills and preparing for games.

    Các buổi tập nhóm hàng tuần của đội bóng đá rất quan trọng để cải thiện kỹ năng và chuẩn bị cho các trận đấu.

  • The yoga studio offers a variety of group practice classes, from beginner's sessions to advanced Ashtanga workshops.

    Phòng tập yoga cung cấp nhiều lớp học nhóm, từ các buổi dành cho người mới bắt đầu đến các buổi hội thảo Ashtanga nâng cao.

  • In order to reduce stress, the local hospital organizes group practice meditation sessions for their patients.

    Để giảm căng thẳng, bệnh viện địa phương tổ chức các buổi thiền tập nhóm cho bệnh nhân.

  • The ballet school's group dance practice is intense and demanding, but the students love the challenge and camaraderie it provides.

    Buổi tập nhảy theo nhóm của trường múa ba lê rất căng thẳng và đòi hỏi nhiều nỗ lực, nhưng các học viên lại thích thử thách và tình bạn mà nó mang lại.

  • Martin's law firm has started to implement regular group practice legal seminars to ensure that all employees are up to date with the latest changes in the law.

    Công ty luật của Martin đã bắt đầu triển khai các buổi hội thảo thực hành pháp lý nhóm thường xuyên để đảm bảo tất cả nhân viên đều được cập nhật những thay đổi mới nhất trong luật.

  • The local park's fitness group practice sessions are a popular choice for office workers who want to get some exercise during their lunch break.

    Các buổi tập thể dục nhóm tại công viên địa phương là lựa chọn phổ biến cho nhân viên văn phòng muốn tập thể dục trong giờ nghỉ trưa.

  • The school band's bi-weekly group practice sessions are necessary for them to perfect their music for upcoming concerts and competitions.

    Các buổi luyện tập nhóm hai tuần một lần của ban nhạc trường là cần thiết để các em hoàn thiện bản nhạc cho các buổi hòa nhạc và cuộc thi sắp tới.

  • The art studio often holds group painting practice sessions, where beginners can learn new techniques and experienced artists can share tips and tricks.

    Xưởng nghệ thuật thường tổ chức các buổi thực hành vẽ tranh theo nhóm, nơi người mới bắt đầu có thể học các kỹ thuật mới và các nghệ sĩ giàu kinh nghiệm có thể chia sẻ các mẹo và thủ thuật.

  • The local running club holds weekly group practice runs, and members support and motivate each other as they work towards their fitness goals.

    Câu lạc bộ chạy bộ địa phương tổ chức các buổi chạy tập luyện theo nhóm hàng tuần và các thành viên hỗ trợ và động viên lẫn nhau trong quá trình hướng tới mục tiêu thể dục của mình.

  • The theatre troupe's regular group practice sessions are vital for rehearsing complex choreography, learning lines, and perfecting stage cues.

    Các buổi tập nhóm thường xuyên của đoàn kịch rất quan trọng để tập luyện vũ đạo phức tạp, học thoại và hoàn thiện các tín hiệu sân khấu.