Định nghĩa của từ grounder

groundernoun

Grounder

/ˈɡraʊndə(r)//ˈɡraʊndər/

"Grounder" là một thuật ngữ bóng chày có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của các từ "ground" và "ball", ám chỉ một quả bóng được đánh chạm đất trước khi được đưa vào sân. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa được biết, thuật ngữ này có thể xuất phát từ thông lệ phổ biến là mô tả những quả bóng được đánh ở vị trí thấp và gần mặt đất. Đây là một thuật ngữ mô tả đơn giản, mô tả hoàn hảo quỹ đạo của loại bóng này.

namespace
Ví dụ:
  • The coach announced that some of the players would be grounded for missing curfew, much to their frustration.

    Huấn luyện viên thông báo rằng một số cầu thủ sẽ bị cấm thi đấu vì vi phạm lệnh giới nghiêm, khiến họ rất thất vọng.

  • Due to poor performance in school, the principal has decided to ground some of the students for a week as a disciplinary measure.

    Do kết quả học tập kém, hiệu trưởng đã quyết định phạt một số học sinh nghỉ học một tuần để kỷ luật.

  • The airline had to ground their entire fleet of planes after a technical malfunction was discovered during routine maintenance.

    Hãng hàng không đã phải dừng toàn bộ đội bay sau khi phát hiện trục trặc kỹ thuật trong quá trình bảo trì định kỳ.

  • Some of the competitors in the athletic tournament were grounded due to illness, preventing them from participating in the event.

    Một số vận động viên tham gia giải đấu thể thao đã phải nghỉ thi đấu vì bị bệnh, khiến họ không thể tham gia sự kiện này.

  • After a suspected security breach, the university decided to ground all servers and networks as a precautionary measure.

    Sau khi nghi ngờ có vi phạm an ninh, trường đại học đã quyết định ngắt kết nối tất cả máy chủ và mạng như một biện pháp phòng ngừa.

  • The pilot announced that the plane would be grounded until further notice due to bad weather conditions in the area.

    Phi công thông báo rằng máy bay sẽ phải dừng bay cho đến khi có thông báo mới do điều kiện thời tiết xấu ở khu vực.

  • In order to prevent danger to passersby, the police had to ground the broken-down vehicle until it could be safely towed away.

    Để tránh nguy hiểm cho người đi đường, cảnh sát đã phải dừng chiếc xe bị hỏng cho đến khi có thể kéo nó đi một cách an toàn.

  • The space agency has grounded the latest spacecraft's mission due to unforeseen technical difficulties.

    Cơ quan vũ trụ đã hoãn sứ mệnh của tàu vũ trụ mới nhất do những khó khăn kỹ thuật không lường trước được.

  • Due to reasons of safety, the school board has decided to ground all students until further notice during a city-wide emergency.

    Vì lý do an toàn, hội đồng nhà trường đã quyết định cho toàn bộ học sinh nghỉ học cho đến khi có thông báo mới trong tình trạng khẩn cấp trên toàn thành phố.

  • The CEO made the decision to ground all marketing campaigns until a more effective strategy could be developed.

    Tổng giám đốc điều hành đã quyết định hoãn mọi chiến dịch tiếp thị cho đến khi có thể xây dựng được chiến lược hiệu quả hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches