Định nghĩa của từ ground staff

ground staffnoun

nhân viên mặt đất

/ˈɡraʊnd stɑːf//ˈɡraʊnd stæf/

Thuật ngữ "ground staff" bắt nguồn từ ngành hàng không vào đầu thế kỷ 20. Khi du lịch hàng không trở nên phổ biến hơn, nhu cầu về lực lượng lao động để xử lý nhiều trách nhiệm khác nhau trên mặt đất trước khi cất cánh và sau khi hạ cánh cũng tăng lên. Những nhân viên này, những người làm việc gần máy bay, được gọi là "ground staff." Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó xuất hiện như một cách để phân biệt những người lao động chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ trên mặt đất (như chất và dỡ hành lý, tiếp nhiên liệu và bảo dưỡng máy bay) với phi hành đoàn chịu trách nhiệm điều khiển máy bay. Thuật ngữ "ground staff" hiện là một cụm từ được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không và đã bao gồm nhiều vai trò khác nhau, từ kiểm soát viên không lưu và nhân viên xử lý hành lý đến các kỹ thuật viên bảo dưỡng và sửa chữa máy bay trên mặt đất. Tóm lại, các từ "ground staff" mô tả nhóm cá nhân làm việc hậu trường tại các sân bay và phi trường để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của máy bay trước và sau các chuyến bay.

namespace

the people at a sports ground whose job it is to take care of the grass, equipment, etc.

những người ở sân thể thao có nhiệm vụ chăm sóc cỏ, thiết bị, v.v.

Ví dụ:
  • The Wimbledon ground staff pulled the covers over the courts.

    Đội ngũ nhân viên sân vận động Wimbledon đã kéo tấm phủ lên sân đấu.

the people at an airport whose job is to take care of aircraft while they are on the ground

những người ở sân bay có nhiệm vụ chăm sóc máy bay khi chúng còn ở trên mặt đất

Ví dụ:
  • The ground staff helps/help passengers who need assistance.

    Nhân viên mặt đất giúp đỡ những hành khách cần hỗ trợ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches