Định nghĩa của từ ground rule

ground rulenoun

quy tắc cơ bản

/ˈɡraʊnd ruːl//ˈɡraʊnd ruːl/

Thuật ngữ "ground rule" bắt nguồn từ trò chơi bóng chày vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, luật chơi bóng chày chưa được chuẩn hóa và nhiều giải đấu địa phương có phong tục và truyền thống riêng biệt, khác nhau giữa các thị trấn. Để giải quyết vấn đề này, các đội sẽ thống nhất một bộ luật cơ bản trước khi bắt đầu trận đấu. Những luật cơ bản này chi phối lối chơi trong một số tình huống nhất định mà luật chính thức không rõ ràng hoặc để ngỏ để diễn giải, chẳng hạn như bóng lỗi rơi ở đâu, cách định nghĩa một cú ném bóng hoang dã hoặc cách xử lý một cú đánh thẳng chạm vào hàng rào. Tên gọi "ground rule" xuất phát từ quan niệm rằng những hướng dẫn này là những nguyên tắc cơ bản chi phối lối chơi của trò chơi và được thiết lập vững chắc như mặt đất dưới chân một người. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ khuôn khổ nguyên tắc hoặc giao thức nào đã được thiết lập để chi phối một hoạt động hoặc bối cảnh cụ thể. Sau đây là một số sự thật thú vị về nguồn gốc của thuật ngữ "ground rule": - Lần đầu tiên thuật ngữ "ground rule" được sử dụng như ngày nay xuất hiện trong một bài báo của tờ New York Times năm 1886, trong đó đề cập đến một trận đấu giữa hai đội địa phương đã đồng ý về một bộ quy tắc chung. - Một số quy tắc ban đầu khá kỳ lạ. Ví dụ, vào cuối những năm 1800, một đội ở Hartford, Connecticut, đã có một quy tắc quy định rằng một cú đánh bóng về nhà chỉ có thể được ghi bằng cách đánh bóng qua một tượng đài hình củ hành nằm ở sân giữa bên phải. - Trong những năm đầu của bóng chày, đôi khi các đội sẽ đàm phán các quy tắc ngay trong trận đấu để ứng phó với những tình huống bất thường phát sinh. Một ví dụ nổi tiếng đã xảy ra trong một trận đấu giữa Brooklyn Dodgers và New York Giants vào năm 1951, khi một con chim bồ câu bay vào sân và tạo ra một chướng ngại vật tiềm ẩn. Trọng tài đã gọi một cú đúp quy tắc để giải quyết vấn đề. - Ngày nay, các quy tắc vẫn là một phần quan trọng của bóng chày và được công bố chính thức trong các hướng dẫn chính thức của giải đấu. Chúng có thể được cập nhật khi cần thiết để phản ánh những thay đổi trong hoàn cảnh hoặc sự ra đời của công nghệ mới, chẳng hạn như việc bổ sung gần đây một quy tắc cơ bản liên quan đến các thay đổi phòng thủ.

namespace

the basic rules on which something is based

các quy tắc cơ bản mà một cái gì đó dựa trên

Ví dụ:
  • The new code of conduct lays down the ground rules for management-union relations.

    Bộ quy tắc ứng xử mới đặt ra các quy tắc cơ bản cho mối quan hệ giữa ban quản lý và công đoàn.

a rule for the playing of a game on a particular field, etc.

một quy tắc chơi trò chơi trên một sân cụ thể, v.v.

Từ, cụm từ liên quan

All matches