Định nghĩa của từ ground crew

ground crewnoun

đội mặt đất

/ˈɡraʊnd kruː//ˈɡraʊnd kruː/

Thuật ngữ "ground crew" bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không, trong những năm 1920 và 1930. Trước thời điểm đó, máy bay chủ yếu được chế tạo và bay cho mục đích thử nghiệm, và không cần nhân viên chuyên môn trên mặt đất để quản lý máy bay. Tuy nhiên, khi du lịch hàng không ngày càng được thương mại hóa, rõ ràng là cần có một nhóm người chuyên trách để xử lý các nhiệm vụ chuẩn bị máy bay cất cánh và hạ cánh, cũng như chăm sóc chúng giữa các chuyến bay. Các nhiệm vụ này bao gồm các nhiệm vụ như tiếp nhiên liệu, chất hàng hóa hoặc hành khách, và thực hiện bảo dưỡng và kiểm tra thường xuyên. Thuật ngữ "ground crew" được đặt ra để mô tả nhóm cá nhân này, những người làm việc trên mặt đất để đảm bảo máy bay đã sẵn sàng cất cánh và hạ cánh an toàn. Ngày nay, vai trò của phi hành đoàn mặt đất đã phát triển để bao gồm nhiều nghề chuyên môn khác nhau, từ thợ máy đến người xếp hàng, từ người xử lý hành lý đến người phá băng, tất cả đều làm việc cùng nhau để giữ cho máy bay trên không và hành khách thoải mái và an toàn trong suốt hành trình.

namespace
Ví dụ:
  • The ground crew carefully refueled the airplane, ensuring that it had enough fuel for the long flight ahead.

    Đội mặt đất cẩn thận tiếp nhiên liệu cho máy bay, đảm bảo máy bay có đủ nhiên liệu cho chuyến bay dài phía trước.

  • As the pilot taxied the plane to the gate, the ground crew quickly disembarked the passengers and prepared the aircraft for its next journey.

    Khi phi công điều khiển máy bay đến cổng, đội mặt đất nhanh chóng đưa hành khách xuống máy bay và chuẩn bị máy bay cho hành trình tiếp theo.

  • The ground crew efficiently cleaned and maintained the planes in the hangar, ensuring that they were always in top condition.

    Đội ngũ mặt đất đã vệ sinh và bảo dưỡng máy bay trong nhà chứa máy bay một cách hiệu quả, đảm bảo chúng luôn ở trong tình trạng tốt nhất.

  • After the plane landed, the ground crew carefully guided it to the designated parking spot and began preparing it for its next departure.

    Sau khi máy bay hạ cánh, đội ngũ mặt đất đã cẩn thận hướng dẫn máy bay đến bãi đỗ được chỉ định và bắt đầu chuẩn bị cho chuyến bay tiếp theo.

  • The ground crew helped the passengers disembark the plane and carry their luggage to the terminal, providing assistance and answering any questions they might have.

    Đội ngũ mặt đất đã giúp hành khách xuống máy bay và mang hành lý đến nhà ga, đồng thời hỗ trợ và trả lời mọi câu hỏi của họ.

  • Due to the bad weather, the ground crew had to work extra shifts to keep the planes de-iced and safe for take-off.

    Do thời tiết xấu, đội ngũ mặt đất phải làm thêm ca để đảm bảo máy bay được rã băng và an toàn khi cất cánh.

  • The ground crew communicated with the pilots via radio, providing them with updated information about the runway conditions and any potential obstacles they might encounter.

    Đội mặt đất liên lạc với phi công qua radio, cung cấp cho họ thông tin cập nhật về tình trạng đường băng và mọi chướng ngại vật tiềm ẩn mà họ có thể gặp phải.

  • The ground crew carried out extensive safety checks on the planes, making sure that all the systems were functioning correctly and that there were no hazards on board.

    Đội ngũ mặt đất đã tiến hành kiểm tra an toàn toàn diện trên máy bay, đảm bảo rằng mọi hệ thống đều hoạt động chính xác và không có mối nguy hiểm nào trên máy bay.

  • When an emergency landed on the runway, the ground crew sprang into action, guiding the pilot to a safe place and providing medical assistance to the passengers.

    Khi máy bay hạ cánh khẩn cấp trên đường băng, đội ngũ mặt đất đã nhanh chóng hành động, hướng dẫn phi công đến nơi an toàn và hỗ trợ y tế cho hành khách.

  • The ground crew played a crucial role in keeping the airport running smoothly, coordinating with the pilots, traffic, and maintenance crews to ensure that everything rumbled on according to plan.

    Đội ngũ mặt đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của sân bay, phối hợp với phi công, đội kiểm soát không lưu và đội bảo trì để đảm bảo mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches