Định nghĩa của từ grotto

grottonoun

hang

/ˈɡrɒtəʊ//ˈɡrɑːtəʊ/

Từ "grotto" bắt nguồn từ tiếng Ý "grotta", dịch theo nghĩa đen là "cave" trong tiếng Anh. Vào thời Trung cổ, các nhà sư người Ý như Thánh Bernard và Thánh Francis bắt đầu sử dụng grotta để mô tả những hang động nhỏ được trang trí công phu, nơi họ sẽ thiền định và cầu nguyện. Những hang động này thường được dùng làm phòng riêng cho những cá nhân thánh thiện và được trang trí bằng các tác phẩm chạm khắc, tranh ghép và bích họa. Việc sử dụng thuật ngữ "grotto" đã lan rộng ra ngoài bối cảnh tôn giáo trong nước Ý và cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng. Vào thế kỷ 16, giới quý tộc và hoàng gia giàu có bắt đầu xây dựng những hang động nhân tạo nhỏ trên các điền trang của họ như những đặc điểm trang trí. Những hang động nhân tạo thu nhỏ này thường được trang trí bằng đá, nước và tác phẩm điêu khắc để mô phỏng các hang động tự nhiên, vừa là vật trang trí bổ sung cho cảnh quan vừa là nơi trú ẩn để tránh nóng. Ngày nay, từ "grotto" thường được dùng để mô tả những không gian nhỏ, khép kín, chẳng hạn như bên trong hang động hoặc cấu trúc hang động nhân tạo, được thiết kế riêng cho mục đích thờ cúng, thiền định hoặc giải trí. Thuật ngữ này cũng được áp dụng cho nhiều loại tượng hoặc tác phẩm điêu khắc, chẳng hạn như hang động đài phun nước, được tạo ra để trông giống như hang động thu nhỏ và thường được tìm thấy trong các khu vườn công cộng, công viên và quảng trường.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều grottos, grottoes

meaninghang động

namespace
Ví dụ:
  • Inside the hidden grotto, the cave boasts of magnificent stalactites and stalagmites that have been growing for centuries.

    Bên trong hang động ẩn giấu này có những nhũ đá và măng đá tuyệt đẹp đã phát triển qua nhiều thế kỷ.

  • The romantic couple wandered into the grotto, seeking solace and seclusion from the world.

    Cặp đôi lãng mạn đi vào hang động, tìm kiếm sự an ủi và tách biệt khỏi thế giới.

  • The grotto played host to a medieval chapel, where the monks lived and prayed in obscurity.

    Hang động này có một nhà nguyện thời trung cổ, nơi các tu sĩ sống và cầu nguyện trong bóng tối.

  • The grotto is covered in moss, giving it an ethereal and mystical aura.

    Hang động được bao phủ bởi rêu, tạo cho nó một bầu không khí thanh thoát và huyền bí.

  • The grotto is obscure, hidden away by nature and veiled in secrecy.

    Hang động này tối tăm, bị thiên nhiên che khuất và bao phủ trong sự bí ẩn.

  • The grotto contains a breathtaking waterfall, flowing down the rocks, carving stories.

    Hang động có một thác nước ngoạn mục, chảy xuống các tảng đá, khắc họa nên những câu chuyện.

  • In the midst of the lush forest, the grotto offers a serene and tranquil oasis.

    Giữa khu rừng tươi tốt, hang động này mang đến một ốc đảo thanh bình và yên tĩnh.

  • This secret grotto is rumored to contain a legendary underground lake.

    Người ta đồn rằng hang động bí mật này có chứa một hồ nước ngầm huyền thoại.

  • The grotto is the perfect hideaway for those seeking escape from the daily hustle and bustle.

    Hang động này là nơi ẩn náu lý tưởng cho những ai muốn thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp thường ngày.

  • The grotto is situated in a secluded valley, surrounded by mountains and thick greenery.

    Hang động này nằm trong một thung lũng hẻo lánh, được bao quanh bởi núi non và cây xanh rậm rạp.