Định nghĩa của từ grimace

grimaceverb

sự nhăn nhó

/ˈɡrɪməs//ˈɡrɪməs/

Từ "grimace" bắt nguồn từ tiếng Pháp "grimaçon", có nghĩa đen là "cười toe toét". Từ tiếng Pháp, ngược lại, bắt nguồn từ tiếng Latin "grimate", có nghĩa là cười hoặc nhe răng. Vào những năm 1500, người Anh bắt đầu tiếp thu một số từ tiếng Pháp, bao gồm "grimaçon", mà cuối cùng họ đã Anh hóa thành "grimace." Ban đầu, "grimace" dùng để chỉ biểu cảm sân khấu hoặc sự biến dạng khuôn mặt, thường được dùng để bắt chước nụ cười chế giễu hoặc tiếng gầm gừ. Theo thời gian, ý nghĩa của "grimace" đã phát triển để mô tả khuôn mặt thể hiện sự khó chịu, đau đớn hoặc ghê tởm. Sự phát triển này có thể bắt nguồn từ thực tế là người dùng từ này hiện liên tưởng đến sự nhăn nhó với những biểu hiện trên khuôn mặt cho thấy sự khó chịu về mặt thể chất, chẳng hạn như những biểu hiện của người đang đau đớn. Trong tiếng Anh hiện đại, "grimace" vẫn được dùng để mô tả biểu cảm khuôn mặt không tự nguyện thể hiện sự khó chịu, bực bội hoặc chán ghét, nhưng hiện nay nó chủ yếu liên quan đến biểu cảm khuôn mặt phản ứng với việc trải qua cơn đau hoặc khó chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó

meaningvẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo

type nội động từ

meaningnhăn mặt, nhăn nhó

namespace
Ví dụ:
  • After trying the spicy food, the customer grimaced in discomfort.

    Sau khi thử món ăn cay, khách hàng nhăn mặt vì khó chịu.

  • The dentist's patient grimaced as she received the shot.

    Bệnh nhân của nha sĩ nhăn mặt khi tiêm thuốc.

  • The baby grimaced when she had to get her diaper changed.

    Em bé nhăn mặt khi phải thay tã.

  • The coach's player grimaced as he pulled his hamstring during the game.

    Cầu thủ của huấn luyện viên nhăn mặt khi bị căng cơ gân kheo trong trận đấu.

  • The girls in the room all giggled as the boy made a silly face and grimaced.

    Các cô gái trong phòng đều cười khúc khích khi chàng trai làm vẻ mặt ngốc nghếch và nhăn mặt.

  • The actor grimaced as he remembered his forgotten lines.

    Nam diễn viên nhăn mặt khi nhớ lại những câu thoại đã quên.

  • The doorbell rang and the dog let out a low growl and grimaced, showing his teeth.

    Chuông cửa reo và con chó gầm gừ khe khẽ, nhăn mặt và nhe răng.

  • The parent grimaced as their child spilled syrup all over themselves during a meal.

    Người cha nhăn mặt khi đứa con làm đổ siro lên người mình trong bữa ăn.

  • The person grimaced as they swallowed the bitter medicine.

    Người đó nhăn mặt khi nuốt viên thuốc đắng.

  • The teacher grimaced as the students cheered loudly and disrupted her lesson.

    Cô giáo nhăn mặt khi học sinh reo hò ầm ĩ và làm gián đoạn bài học của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches