Định nghĩa của từ griddle

griddlenoun

vỉ nướng

/ˈɡrɪdl//ˈɡrɪdl/

Từ "griddle" bắt nguồn từ "grydla" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "chiên" hoặc "chiên chảo". Từ này được du nhập vào Anh trong cuộc xâm lược của người Viking vào thế kỷ thứ 9 và phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "gridell". Bản thân vỉ nướng có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, chẳng hạn như người Hy Lạp và La Mã, những người sử dụng đá phẳng, tròn hoặc đĩa đất sét để nấu thức ăn. Những dạng vỉ nướng cổ xưa này thường được đặt trên ngọn lửa trần hoặc than nóng. Vào thời Trung cổ, vỉ nướng đã trở thành dụng cụ nhà bếp chủ yếu ở Anh, đặc biệt là trong các hộ gia đình nông thôn. Nó được làm bằng sắt và đun nóng trên lò sưởi hoặc lửa trần. Bề mặt phẳng của vỉ nướng cho phép nấu chín đều, khiến nó trở nên hoàn hảo để chiên, nướng và nướng thực phẩm. Theo thời gian, vỉ nướng đã phát triển, với các phiên bản bằng gang và phủ sứ trở nên phổ biến vào thế kỷ 19. Ngày nay, vỉ nướng vẫn tiếp tục là một thiết bị nấu ăn phổ biến và đa năng, với các mẫu chạy bằng điện và gas có sẵn cho các nhà bếp hiện đại. Tóm lại, từ "griddle" và bản thân thiết bị nấu ăn đều có lịch sử phong phú, có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại và ngôn ngữ Bắc Âu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvỉ (nướng bánh)

meaning(ngành mỏ) lưới sàng quặng

type ngoại động từ

meaningsằng (quặng) bằng lưới

namespace
Ví dụ:
  • The cook prepared sizzling pancakes on the hot griddle.

    Người đầu bếp đang chuẩn bị những chiếc bánh kếp nóng hổi trên chảo nướng.

  • The restaurant's breakfast menu featured eggs cooked to perfection on the griddle.

    Thực đơn bữa sáng của nhà hàng có món trứng được nấu chín hoàn hảo trên vỉ nướng.

  • Our family loves having weekend brunches on the griddle, where we cook bacon, sausage, and toast at once.

    Gia đình tôi thích ăn bữa sáng muộn vào cuối tuần trên vỉ nướng, nơi chúng tôi có thể nướng thịt xông khói, xúc xích và bánh mì nướng cùng một lúc.

  • The aroma of bacon grease filled the kitchen as my husband griddled up some breakfast delights.

    Mùi mỡ xông khói tràn ngập căn bếp khi chồng tôi đang nướng những món ăn sáng ngon lành.

  • The camping trip wouldn't have been complete without flipping hotdogs and hamburgers on the trusty griddle over the fire.

    Chuyến cắm trại sẽ không trọn vẹn nếu không lật xúc xích và bánh mì kẹp thịt trên chiếc chảo nướng đáng tin cậy trên lửa.

  • The griddle was the perfect tool for searing juicy chicken breasts until they were golden brown on both sides.

    Chảo rán là dụng cụ hoàn hảo để áp chảo những miếng ức gà mọng nước cho đến khi chúng có màu vàng nâu ở cả hai mặt.

  • For a quick and easy dinner, we griddled some veggies and shrimp for a delicious fajita dish.

    Để có một bữa tối nhanh chóng và dễ dàng, chúng tôi nướng một ít rau và tôm để làm món fajita ngon tuyệt.

  • The griddle's smooth cooking surface allowed us to cook nearly anything without the need for oil or butter.

    Bề mặt nấu ăn nhẵn của vỉ nướng cho phép chúng ta nấu hầu như mọi thứ mà không cần dầu hoặc bơ.

  • After a long day of hiking, we feasted on hot, griddled waffles and maple syrup for dessert.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, chúng tôi thưởng thức món bánh quế nướng nóng hổi và siro cây phong làm món tráng miệng.

  • While griddling eggs and cheese for a grilled cheese sandwich, the sizzle and pop of the cheese melting reminded me of how satisfying a good breakfast can be.

    Trong lúc rán trứng và phô mai để làm bánh mì sandwich phô mai nướng, tiếng xèo xèo và tiếng nổ lách tách của phô mai tan chảy khiến tôi nhớ đến một bữa sáng ngon lành có thể tuyệt vời đến thế nào.