Định nghĩa của từ green room

green roomnoun

phòng xanh

/ˈɡriːn ruːm//ˈɡriːn ruːm/

Thuật ngữ "green room" ban đầu dùng để chỉ một căn phòng ở hậu trường tại các nhà hát, cụ thể là được sơn màu xanh lá cây, cung cấp không gian cho các diễn viên thư giãn và chờ đợi trước khi biểu diễn. Việc sử dụng sơn màu xanh lá cây trong những căn phòng này có mục đích thực tế vì nó giúp phân định chúng với các khu vực khác ở hậu trường, thường được trang trí bằng ánh sáng mờ hơn và màu sắc dịu hơn. Sơn màu xanh lá cây cũng giúp chống lại ánh sáng huỳnh quang gay gắt thường thấy ở các khu vực hậu trường, có thể gây khó chịu và không đẹp mắt cho các diễn viên đang chờ đợi trong cánh gà. Ngày nay, thuật ngữ "green room" đã được liên kết với các khu vực hiếu khách trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trung tâm hội nghị, sân bay và trường quay phát sóng, nơi mọi người có thể thư giãn và chuẩn bị trước khi tham gia.

namespace
Ví dụ:
  • The actors waited nervously in the green room before taking the stage for their performance.

    Các diễn viên hồi hộp chờ đợi trong phòng chờ trước khi lên sân khấu biểu diễn.

  • The green room was filled with sofas and chairs, providing a comfortable space for the performers to relax.

    Phòng xanh được trang bị ghế sofa và ghế bành, tạo không gian thoải mái để người biểu diễn thư giãn.

  • The green room booths were stocked with snacks and beverages to help the performers recharge before going onstage.

    Các gian hàng trong phòng xanh được trang bị đồ ăn nhẹ và đồ uống để giúp các nghệ sĩ nạp lại năng lượng trước khi lên sân khấu.

  • The make-up artist worked her magic in the green room, transforming the actors into their stage personas.

    Nghệ sĩ trang điểm đã thực hiện phép thuật của mình trong phòng chờ, biến các diễn viên thành nhân vật của họ trên sân khấu.

  • The green room was buzzing with excitement as the crew prepared for the live broadcast.

    Phòng chờ sôi động vì sự phấn khích khi đoàn làm phim chuẩn bị cho buổi phát sóng trực tiếp.

  • The green room was decorated with lush plants and foliage, adding to the calming atmosphere.

    Căn phòng xanh được trang trí bằng cây xanh và lá cây tươi tốt, tạo nên bầu không khí yên tĩnh.

  • The green room was a maze of corridors, leading the performers to their respective dressing rooms.

    Phòng xanh là một mê cung hành lang dẫn các nghệ sĩ biểu diễn đến phòng thay đồ của họ.

  • The green room was bathed in a soft green light, creating a peaceful ambience for the performers.

    Phòng xanh được bao phủ bởi ánh sáng xanh dịu nhẹ, tạo nên bầu không khí yên bình cho người biểu diễn.

  • The green room was filled with the sound of chatter and laughter as the actors caught up with each other before the show.

    Phòng chờ tràn ngập tiếng trò chuyện và tiếng cười khi các diễn viên trò chuyện với nhau trước giờ diễn.

  • The green room was a sanctuary, shielding the performers from the bustling crowds and flashing lights of the venue outside.

    Phòng xanh là nơi ẩn náu, che chắn người biểu diễn khỏi đám đông ồn ào và ánh đèn nhấp nháy của địa điểm bên ngoài.

Từ, cụm từ liên quan