Định nghĩa của từ grease monkey

grease monkeynoun

con khỉ mỡ

/ˈɡriːs mʌŋki//ˈɡriːs mʌŋki/

Cụm từ "grease monkey" có nguồn gốc từ cuối những năm 1940 trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là trong các gara và cửa hàng sửa chữa. Cụm từ này được dùng để chỉ những thợ máy hoặc kỹ thuật viên ô tô làm việc trên ô tô và xe tải, đặc biệt là những người làm việc bằng tay trong môi trường nhờn và nhiều dầu của khoang động cơ. Thuật ngữ "grease monkey" là một cách mô tả đầy màu sắc và có phần miệt thị những người lao động này. "Mỡ" dùng để chỉ dầu và chất bẩn tích tụ trên các bộ phận và máy móc của ô tô, trong khi "monkey" ám chỉ một người có kỹ năng thao tác và quản lý các cơ chế này, giống như một con khỉ có thể được huấn luyện để biểu diễn các trò ảo thuật. Cụm từ này trở nên phổ biến vào thời kỳ hậu Thế chiến thứ II khi nhu cầu về ô tô và nhu cầu sửa chữa và bảo dưỡng ô tô tăng nhanh chóng. Ngày nay, thuật ngữ "grease monkey" vẫn được dùng để mô tả những người làm việc chuyên nghiệp trong ngành ô tô, nhưng nó cũng đã trở thành một thuật ngữ lóng rộng hơn và chung chung hơn để chỉ bất kỳ ai làm việc bằng tay trong môi trường bẩn hoặc nhiều dầu.

namespace
Ví dụ:
  • The mechanics at Joe's Garage all proudly wear the title of "grease monkey," as they spend their days fixing up cars and trucks.

    Các thợ máy tại Joe's Garage đều tự hào được gọi là "khỉ mỡ" vì họ dành cả ngày để sửa chữa ô tô và xe tải.

  • John's father, a grease monkey his entire adult life, taught him everything he needed to know about working on cars in their family's backyard garage.

    Cha của John, một thợ máy lành nghề suốt cuộc đời trưởng thành, đã dạy anh mọi thứ anh cần biết về việc sửa ô tô trong gara ở sân sau nhà gia đình.

  • As a child, Sarah loved watching her dad, the neighborhood grease monkey, tinker with engines and chase after classic car parts at nearby junkyards.

    Khi còn nhỏ, Sarah thích xem cha mình, một thợ máy lành nghề của khu phố, mày mò sửa chữa động cơ và chạy theo những bộ phận xe hơi cổ điển ở bãi phế liệu gần đó.

  • The grease monkey working at the auto shop down the street appeared worn out but cheerful as he greased his way through another long day.

    Anh chàng thợ bôi mỡ làm việc tại cửa hàng ô tô cuối phố trông có vẻ mệt mỏi nhưng vẫn vui vẻ khi bôi mỡ cho một ngày dài nữa.

  • The mechanic, a true grease monkey, took pride in his work and always went the extra mile to ensure each car left his garage in superior condition.

    Người thợ máy, một thợ máy thực thụ, luôn tự hào về công việc của mình và luôn nỗ lực hết mình để đảm bảo mỗi chiếc xe rời khỏi gara của anh đều trong tình trạng tốt nhất.

  • Tom, a self-proclaimed grease monkey, could often be found under the hood of his Mustang, wrench in hand, trying to revive the old lady's engine.

    Tom, một thợ máy tự xưng, thường được tìm thấy dưới mui xe Mustang của mình, tay cầm cờ lê, cố gắng khôi phục lại động cơ của bà lão.

  • It was a typical day at the auto shop as the grease monkey working on the brakes of a 1967 Camaro let loose a laugh as he doused his hands in grease once again.

    Đó là một ngày bình thường tại xưởng sửa ô tô khi anh thợ máy đang làm việc với phanh của chiếc Camaro đời 1967 bật cười khi lại dội mỡ vào tay mình một lần nữa.

  • The grease monkey working on an old truck stopped to take a deep breath and admire the beauty of the sunset before getting back to work in his dingy garage.

    Người thợ máy đang làm việc trên chiếc xe tải cũ dừng lại để hít thở thật sâu và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của hoàng hôn trước khi quay lại làm việc trong gara tồi tàn của mình.

  • The local grease monkey installed a shiny new muffler on the pickup truck as the car began to roar to life, much to the relief of its overjoyed owner.

    Một thợ máy địa phương đã lắp một bộ giảm thanh mới sáng bóng vào chiếc xe bán tải khi chiếc xe bắt đầu gầm rú, khiến chủ xe vô cùng vui mừng.

  • After a hard day's work, the grease monkey working at the local shop leaned back and wiped the sweat from his brow, ready for dinner and another day filled with fixing engines and greasing his hands.

    Sau một ngày làm việc vất vả, anh thợ máy làm việc tại cửa hàng địa phương ngả người ra sau và lau mồ hôi trên trán, sẵn sàng cho bữa tối và một ngày làm việc khác với công việc sửa chữa động cơ và bôi trơn tay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches