Định nghĩa của từ grease gun

grease gunnoun

súng bắn mỡ

/ˈɡriːs ɡʌn//ˈɡriːs ɡʌn/

Thuật ngữ "grease gun" thường được dùng để chỉ một thiết bị cầm tay dùng để bôi trơn các bộ phận cơ khí khác nhau. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các nhà sản xuất ô tô đang tìm kiếm một cách hiệu quả hơn để bôi trơn xe của họ. Vào thời điểm đó, mỡ được đóng gói trong các ống thép có pít-tông giống như piston ở một đầu. Súng mỡ này, như tên gọi của nó, cho phép người dùng bôi mỡ vào các bộ phận khác nhau, chẳng hạn như ổ trục, bánh răng và hệ thống lái, một cách dễ dàng và chính xác. Từ "grease gun" được cho là bắt nguồn từ sự giống nhau về hình dáng và hoạt động của các thiết bị này với vũ khí thực tế. Giống như súng, súng mỡ được cầm, chĩa và kéo để phun mỡ ở áp suất cao. Thuật ngữ "grease gun" cuối cùng đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô và kể từ đó đã được mở rộng sang các ứng dụng công nghiệp khác, chẳng hạn như bảo dưỡng máy bay và máy móc gia công kim loại. Tóm lại, thuật ngữ "grease gun" là một cách diễn đạt hiện đại đã phát triển từ nguồn gốc là một ống thép chứa đầy mỡ, trở thành một thuật ngữ phổ biến và được công nhận để chỉ một thiết bị cầm tay được sử dụng để bôi trơn trong nhiều ngành công nghiệp cơ khí ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The mechanic grabbed the grease gun from the shelf and loaded it with lubricant to apply it to the car's suspension joints.

    Người thợ máy lấy súng bơm mỡ từ trên kệ và bơm chất bôi trơn vào để bôi vào các khớp nối hệ thống treo của xe.

  • The factory worker inserted the grease gun nozzle into the bearing of the machine and squeezed the handle to apply a generous amount of grease.

    Công nhân nhà máy lắp vòi súng mỡ vào ổ trục của máy và bóp tay cầm để bôi một lượng mỡ vừa đủ.

  • The farmer adjusted the setting on the grease gun and pressed down on its handle to lubricate the equipment's moving parts.

    Người nông dân điều chỉnh chế độ trên súng mỡ và ấn vào tay cầm để bôi trơn các bộ phận chuyển động của thiết bị.

  • The technician loaded the grease gun with a thick, heavy-duty grease and sprayed it onto the truck's steering mechanism to prevent rust.

    Kỹ thuật viên nạp mỡ đặc, nặng vào súng bơm mỡ và phun vào cơ cấu lái của xe tải để chống gỉ.

  • The factory supervisor inspected the assembly line, and the workers applied grease to the parts using the grease guns supplied by the company.

    Giám sát viên nhà máy đã kiểm tra dây chuyền lắp ráp và các công nhân đã tra mỡ vào các bộ phận bằng súng tra mỡ do công ty cung cấp.

  • The farmer's son ensured the machinery's longevity by periodically cleaning the bearings and greasing them up with the help of the grease gun.

    Con trai của người nông dân đảm bảo tuổi thọ của máy móc bằng cách vệ sinh ổ trục định kỳ và tra mỡ vào chúng bằng súng mỡ.

  • The welding shop employee used the grease gun to lubricate the moving parts on the vintage motorcycle frame, ensuring it would operate smoothly.

    Nhân viên xưởng hàn đã sử dụng súng mỡ để bôi trơn các bộ phận chuyển động trên khung xe máy cổ, đảm bảo xe hoạt động trơn tru.

  • The car mechanic propped up the old car's body on a jack, slid under it with his grease gun, and sprayed the disc brake calipers with lubricant as the car's owner watched overhead.

    Người thợ máy ô tô chống thân xe cũ lên một chiếc kích, luồn xuống dưới bằng súng bơm mỡ và xịt chất bôi trơn vào kẹp phanh đĩa trong khi chủ xe quan sát từ trên cao.

  • The train conductor applied grease to the railcar's bearings to keep them from rusting and adding to routine maintenance.

    Người soát vé tàu đã tra mỡ vào ổ trục của toa tàu để chúng không bị gỉ và tăng thêm chi phí bảo dưỡng thường xuyên.

  • The farmer's daughter used the grease gun to ensure the chain’s movement on the farm's belt-driven pulley system was consistently lubricated, eliminating wear and tear on the equipment.

    Con gái của người nông dân đã sử dụng súng tra mỡ để đảm bảo chuyển động của dây xích trên hệ thống ròng rọc truyền động bằng dây đai của trang trại được bôi trơn liên tục, giúp loại bỏ tình trạng hao mòn trên thiết bị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches