danh từ
lưới sắt (che cửa sổ)
(vật lý) con cách
a concave grating: con cách lõm
a sound grating: con cách âm thanh
danh từ
tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
cảm giác khó chịu, cảm giác gai người
a concave grating: con cách lõm
a sound grating: con cách âm thanh