Định nghĩa của từ grating

gratingnoun

ghê tai

/ˈɡreɪtɪŋ//ˈɡreɪtɪŋ/

Từ "grating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grata," có nghĩa là "grateful" hoặc "làm hài lòng". Tuy nhiên, ý nghĩa hiện tại của "grating" ám chỉ một mạng lưới hoặc một âm thanh chói tai phát triển từ việc sử dụng nó như một động từ. "To grate" ban đầu có nghĩa là "cọ xát hoặc cạo" một cái gì đó, như pho mát trên một cái nạo. Hành động này tạo ra một âm thanh chói tai, dẫn đến sự liên tưởng của "grating" với sự chói tai hoặc khó chịu. Việc sử dụng ẩn dụ "grating" để mô tả một cái gì đó gây khó chịu hoặc khó chịu có thể xuất phát từ mối liên hệ này với những âm thanh khó chịu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglưới sắt (che cửa sổ)

meaning(vật lý) con cách

examplea concave grating: con cách lõm

examplea sound grating: con cách âm thanh

type danh từ

meaningtiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt

meaningcảm giác khó chịu, cảm giác gai người

examplea concave grating: con cách lõm

examplea sound grating: con cách âm thanh

namespace
Ví dụ:
  • Her high-pitched laugh was incredibly grating on my nerves.

    Tiếng cười the thé của cô ấy thực sự làm tôi khó chịu.

  • His constant complaining about the weather was a grating sound that accompanied him everywhere he went.

    Những lời phàn nàn liên tục của ông về thời tiết tạo nên âm thanh khó chịu đi theo ông ở mọi nơi ông đến.

  • The screeching of metal on metal as the subway car came to a stop was a grating noise that made my skin crawl.

    Tiếng kim loại rít lên khi tàu điện ngầm dừng lại là tiếng ồn chói tai khiến tôi nổi da gà.

  • The sound of nails scratching against a chalkboard was grating on my eardrums.

    Tiếng móng tay cào lên bảng đen làm màng nhĩ tôi đau nhói.

  • The sound of plates and utensils clashing against each other in the kitchen was a grating noise that seemed to amplify in the silence of the night.

    Tiếng bát đĩa va chạm vào nhau trong bếp tạo nên tiếng động chói tai dường như càng lớn hơn trong sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • The vaguely off-key singing of the neighbors' children was a grating sound that mixed with their excited chatter and echoed through the neighborhood.

    Tiếng hát lạc điệu mơ hồ của những đứa trẻ hàng xóm tạo nên âm thanh chói tai hòa lẫn với tiếng trò chuyện phấn khích của chúng và vang vọng khắp khu phố.

  • The sound of chewing gum being repeatedly popped in mouth was a grating sound that made me want to avoid the annoyer at all costs.

    Âm thanh của kẹo cao su liên tục bật ra trong miệng là một âm thanh chói tai khiến tôi muốn tránh xa thứ gây khó chịu đó bằng mọi giá.

  • The cacophony of car horns blaring in traffic was a grating noise that made me want to scream.

    Tiếng còi xe inh ỏi giữa dòng xe cộ tạo nên tiếng ồn chói tai khiến tôi muốn hét lên.

  • The sound of dogs barking incessantly at a nearby park was a grating sound that drove me crazy.

    Tiếng chó sủa không ngừng ở công viên gần đó là thứ âm thanh chói tai khiến tôi phát điên.

  • The high-pitched whine of a jet engine as it took off was a grating sound that made my head ache.

    Tiếng rít the thé của động cơ phản lực khi cất cánh là một âm thanh chói tai khiến đầu tôi đau nhức.

Từ, cụm từ liên quan