Định nghĩa của từ grater

graternoun

máy xay

/ˈɡreɪtə(r)//ˈɡreɪtər/

Từ "grater" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Pháp cổ "greter" có nghĩa là "cạo". Từ tiếng Pháp cổ "greter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gradāre", có nghĩa là "bước lên hoặc vượt qua", ám chỉ hành động mài hoặc cạo trên bề mặt cứng, giống như chuyển động leo cầu thang. Ban đầu, từ "gruter" ám chỉ bất kỳ dụng cụ nào được sử dụng để cạo, nghiền hoặc bào các vật thể. Tuy nhiên, đến thế kỷ 18, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các dụng cụ nhà bếp được sử dụng để bào các loại thực phẩm cho mục đích nấu nướng, chẳng hạn như pho mát hoặc trái cây họ cam quýt. Phát minh ra máy bào vào thế kỷ 19 đã phổ biến hơn nữa việc sử dụng chúng trong các hộ gia đình, giúp việc bào trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Theo thời gian, nhiều loại máy bào khác nhau đã được phát triển, chẳng hạn như máy bào hộp, máy bào vi mô và máy bào vỏ, với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để phù hợp với các nhiệm vụ cụ thể. Tóm lại, từ "grater" bắt nguồn từ ý tưởng cạo hoặc nghiền, một động tác tương tự như leo cầu thang, dẫn đến sự liên tưởng đến các dụng cụ nhà bếp dùng để cắt nhỏ hoặc bào thực phẩm. Sự phát triển và tiến hóa của nó theo thời gian phản ánh nhu cầu và sở thích thay đổi của xã hội về mặt chế biến và tiêu thụ thực phẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbàn xát; bàn mài

meaningcái nạo, cái giũa

namespace
Ví dụ:
  • I used a grater to shred a block of cheddar cheese for my mac and cheese dish.

    Tôi dùng máy bào để bào một khối phô mai cheddar cho món mac và phô mai của mình.

  • To add flavor to the sauce, I also grated a small onion and a garlic clove.

    Để tăng thêm hương vị cho nước sốt, tôi cũng băm nhỏ một củ hành tây và một tép tỏi.

  • The grated parmesan cheese added a tangy and salty taste to the pasta.

    Phô mai parmesan bào thêm vị chua và mặn cho mì ống.

  • To make the breadcrumbs stick better to the fish, I dipped it in beaten eggs and then rolled it in grated breadcrumbs.

    Để vụn bánh mì bám chặt vào cá hơn, tôi nhúng cá vào trứng đánh tan rồi lăn qua vụn bánh mì bào.

  • The texture of the carrots was perfect after grating them, as it made them more flavorful and easier to mix into the salad.

    Kết cấu của cà rốt sau khi nạo rất hoàn hảo, vì nó làm cho chúng có hương vị hơn và dễ trộn vào món salad hơn.

  • To flavor the homemade ice cream, I grated a small piece of nutmeg into the mixture.

    Để tạo thêm hương vị cho kem tự làm, tôi bào một miếng nhỏ hạt nhục đậu khấu vào hỗn hợp.

  • The grated lemon zest added a citrusy aroma to the chicken stew, making it more refreshing.

    Vỏ chanh bào thêm hương cam quýt vào món hầm gà, khiến món ăn trở nên tươi mát hơn.

  • The grater scraped off the excess peel from the oranges, leaving the juicy segments behind.

    Dụng cụ nạo sẽ cạo sạch lớp vỏ thừa trên quả cam, chỉ để lại phần múi cam mọng nước.

  • I grated a generous amount of coconut onto the vegetable curry, which helped bind it together.

    Tôi nạo một lượng lớn dừa vào món cà ri rau, giúp kết dính mọi thứ lại với nhau.

  • The grater made quick work of grating the chocolate, making it easy for me to add it to my hot chocolate mix.

    Chiếc nạo giúp bào sô-cô-la rất nhanh, giúp tôi dễ dàng thêm vào hỗn hợp sô-cô-la nóng.