Định nghĩa của từ grappling iron

grappling ironnoun

vật sắt

/ˈɡræplɪŋ aɪən//ˈɡræplɪŋ aɪərn/

Từ "grappling iron" bắt nguồn từ chiến tranh bao vây cổ đại, cụ thể là trong thời trung cổ. Một chiếc bàn là là một công cụ được sử dụng để chiếm giữ hoặc trèo lên các công sự của kẻ thù trong một cuộc bao vây. Nó bao gồm một chiếc đinh kim loại ở một đầu và một tay cầm cong ở đầu kia, có hình dạng giống như một cái móc. Từ "grapple" dùng để chỉ hành động bắt giữ hoặc giữ chặt một thứ gì đó, trong khi thuật ngữ "iron" dùng để chỉ kim loại được sử dụng để chế tạo công cụ. Do đó, từ "grappling iron" là một từ ghép mô tả chính xác mục đích và thiết kế của vũ khí bao vây cổ đại này. Việc sử dụng bàn là trong các cuộc bao vây có từ thế kỷ 12. Những thiết bị như vậy giúp những kẻ tấn công trèo tường, phá cổng và trèo qua các công sự. Bàn là thường được sử dụng kết hợp với các vũ khí bao vây khác như máy bắn đá, búa phá thành và thang gỗ. Ngày nay, bàn là đã tìm thấy những ứng dụng hiện đại trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như chữa cháy, đóng tàu và khai thác mỏ. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng ban đầu trong chiến tranh bao vây đóng vai trò như lời nhắc nhở giá trị về vai trò quan trọng của công nghệ và sự đổi mới trong chiến tranh trong suốt chiều dài lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • As the Saxons approached the castle walls, the knights gripped their grappling irons firmly and heaved them over the moat, swinging into action to climb the stone fortifications.

    Khi quân Saxon tiến gần đến tường thành, các hiệp sĩ nắm chặt vật sắt và kéo chúng qua hào, bắt đầu hành động để trèo lên các công sự bằng đá.

  • The pirates aboard the vessel maintained their balance as they hurled grappling irons at the nearby shore, preparing to board enemy vessels and seize their riches.

    Những tên cướp biển trên tàu giữ thăng bằng khi ném móc sắt vào bờ biển gần đó, chuẩn bị lên tàu địch và cướp của cải.

  • In their quest for glory, the knights fastened their grappling irons to the battlements and scaled the imposing castle, ready to claim victory and take the princess.

    Trong hành trình tìm kiếm vinh quang, các hiệp sĩ đã buộc chặt vật sắt vào tường thành và leo lên lâu đài đồ sộ, sẵn sàng giành chiến thắng và giải cứu công chúa.

  • The search party braced themselves as they hopped from one ship to another with grappling irons, trying to locate the missing treasure that had been spirited away by rogue pirates.

    Đội tìm kiếm chuẩn bị tinh thần khi họ nhảy từ tàu này sang tàu khác bằng móc sắt, cố gắng tìm kho báu bị mất tích đã bị bọn cướp biển đánh cắp.

  • During the assault on the enemy stronghold, the soldiers fiendishly chucked their grappling irons like javelins and swung onto the walls, ready to engage in mortal combat.

    Trong cuộc tấn công vào cứ điểm của địch, những người lính hung hăng ném móc sắt như ném lao và vung vào tường, sẵn sàng tham gia vào trận chiến sinh tử.

  • As the sailors embarked on their dangerous journey, they carefully secured their grappling irons to the topmast, making sure that they were prepared for any storm or misadventure that might arise.

    Khi các thủy thủ bắt đầu cuộc hành trình nguy hiểm của mình, họ cẩn thận buộc chặt móc sắt vào cột buồm cao nhất, đảm bảo rằng họ đã chuẩn bị cho bất kỳ cơn bão hoặc tai nạn nào có thể xảy ra.

  • The firefighters hooked their grappling irons to the crumbling building's frame and scaled the dwindling edifice, making a valiant effort to save as many lives as possible.

    Các lính cứu hỏa móc vật sắt vào khung tòa nhà đổ nát và trèo lên tòa nhà đang xuống cấp, nỗ lực hết mình để cứu càng nhiều mạng người càng tốt.

  • The swashbucklers fashioned makeshift grappling irons from nearby debris and boarded enemy vessels, eager to plunder their intended gains.

    Những kẻ phiêu lưu đã chế tạo ra những vật sắt tạm thời từ các mảnh vỡ gần đó và lên tàu của kẻ thù, háo hức cướp bóc những thứ chúng định cướp được.

  • On the stormy night, as the waves crashed fiercely against the ship, the crew harnessed every grappling iron at their disposal, determined to keep the vessel afloat and sail on.

    Vào đêm giông bão, khi những con sóng dữ dội đập vào con tàu, thủy thủ đoàn đã sử dụng mọi vật dụng có thể, quyết tâm giữ cho con tàu nổi và tiếp tục ra khơi.

  • During the pirate invasions, the castle defenders prayed fervently that their grappling irons would hold, bracing themselves for the anticipated onslaught as they awaited their fate.

    Trong suốt cuộc xâm lược của cướp biển, những người bảo vệ lâu đài đã cầu nguyện tha thiết rằng những chiếc móc sắt của họ sẽ giữ được, chuẩn bị tinh thần cho cuộc tấn công dữ dội trong khi chờ đợi số phận của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches