Định nghĩa của từ graphics tablet

graphics tabletnoun

máy tính bảng đồ họa

/ˈɡræfɪks tæblət//ˈɡræfɪks tæblət/

Thuật ngữ "graphics tablet" xuất hiện vào những năm 1960 để mô tả một thiết bị đầu vào kỹ thuật số cho phép người dùng tạo và thao tác hình ảnh kỹ thuật số. Công nghệ này ban đầu được phát triển để sử dụng trong các ngành công nghiệp chuyên biệt như kiến ​​trúc, kỹ thuật và khoa học, nơi cần có bản vẽ và sơ đồ chính xác. Thuật ngữ "graphics" dùng để chỉ việc tạo hoặc thao tác nội dung trực quan, trong khi "tablet" dùng để chỉ bề mặt phẳng mà người dùng tương tác bằng bút stylus hoặc bút kỹ thuật số được thiết kế đặc biệt. Không giống như chuột hoặc bàn phím truyền thống, vốn dựa vào việc trỏ và gõ, máy tính bảng đồ họa cung cấp một cách trực tiếp và trực quan hơn để vẽ, tô màu và chỉnh sửa hình ảnh kỹ thuật số. Theo thời gian, việc sử dụng máy tính bảng đồ họa đã mở rộng ra ngoài quy trình làm việc chuyên nghiệp và vào lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế kỹ thuật số. Ngày nay, máy tính bảng đồ họa rất phổ biến trong giới nghệ sĩ kỹ thuật số, họa sĩ minh họa và nhiếp ảnh gia vì độ chính xác, tính linh hoạt và khả năng nhập liệu trực quan. Cho dù được sử dụng cho các kỹ năng vẽ truyền thống hay phần mềm kỹ thuật số, máy tính bảng đồ họa đều mang đến trải nghiệm độc đáo và hấp dẫn để tạo và thao tác nội dung trực quan.

namespace
Ví dụ:
  • The artist spends hours working on her digital drawings with the help of a graphics tablet and software like Adobe Photoshop.

    Nghệ sĩ này dành nhiều giờ để làm việc trên các bản vẽ kỹ thuật số của mình với sự trợ giúp của máy tính bảng đồ họa và phần mềm như Adobe Photoshop.

  • The graphic designer uses a Wacom Intuos Pro graphics tablet to create precise, intricate illustrations for print and web projects.

    Nhà thiết kế đồ họa sử dụng máy tính bảng đồ họa Wacom Intuos Pro để tạo ra những hình minh họa chính xác, phức tạp cho các dự án in ấn và web.

  • The customer support representative uses a graphics tablet to demonstrate software features to clients during remote training sessions.

    Đại diện hỗ trợ khách hàng sử dụng máy tính bảng đồ họa để trình bày các tính năng phần mềm cho khách hàng trong các buổi đào tạo từ xa.

  • The graphic artist utilizes a graphic tablet to refine and perfect his sketches before finalizing them digitally for print.

    Nghệ sĩ đồ họa sử dụng máy tính bảng đồ họa để tinh chỉnh và hoàn thiện bản phác thảo trước khi hoàn thiện dưới dạng kỹ thuật số để in.

  • The game designer employs a graphics tablet to create detailed character concepts, backgrounds, and animations for game development.

    Nhà thiết kế trò chơi sử dụng máy tính bảng đồ họa để tạo ra các khái niệm nhân vật, bối cảnh và hoạt ảnh chi tiết cho quá trình phát triển trò chơi.

  • The surgical technician uses a graphics tablet to help with surgical planning and provides visual representations of surgical procedures to doctors.

    Kỹ thuật viên phẫu thuật sử dụng máy tính bảng đồ họa để hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật và cung cấp hình ảnh trực quan về các quy trình phẫu thuật cho bác sĩ.

  • The animation studio uses graphics tablets to create smooth animations with precise detail for a wide range of projects, from animated commercials to feature films.

    Xưởng phim hoạt hình sử dụng máy tính bảng đồ họa để tạo ra những hình ảnh động mượt mà với độ chi tiết chính xác cho nhiều dự án khác nhau, từ quảng cáo hoạt hình đến phim truyện.

  • The graphic designer uses a graphics tablet to create digital signage and displays for public spaces like airports, train stations, and shopping malls.

    Nhà thiết kế đồ họa sử dụng máy tính bảng đồ họa để tạo biển báo và màn hình kỹ thuật số cho những nơi công cộng như sân bay, nhà ga và trung tâm mua sắm.

  • The digital illustrator uses a graphics tablet to create stunning works of art that combine traditional painting techniques with digital capabilities.

    Họa sĩ minh họa kỹ thuật số sử dụng máy tính bảng đồ họa để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp kết hợp giữa kỹ thuật vẽ truyền thống với khả năng kỹ thuật số.

  • The calligrapher uses a graphics tablet to create intricate, handwritten designs for logos, invitations, and branding projects.

    Người thư pháp sử dụng máy tính bảng đồ họa để tạo ra các thiết kế viết tay phức tạp cho logo, lời mời và các dự án xây dựng thương hiệu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches