Định nghĩa của từ granted

grantedadverb

giả dụ như vậy

/ˈɡrɑːntɪd//ˈɡræntɪd/

Từ "granted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "gran t" (hoặc "granTED") bắt nguồn từ cụm từ "gran-de" có nghĩa là "ban" và hậu tố "-ted" chỉ thì quá khứ. Cụm từ này có thể chịu ảnh hưởng từ động từ tiếng Latin "grant" có nghĩa là "tham gia" hoặc "kết nối". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), cách viết đã phát triển thành "graunted" hoặc "granted" và vẫn giữ nguyên nghĩa là "cho hoặc cho phép điều gì đó". Theo thời gian, từ "granted" đã có thêm các nghĩa khác, chẳng hạn như "accepted" hoặc "conceded", thường được sử dụng trong ngữ cảnh đưa ra mong muốn hoặc yêu cầu. Ngày nay, từ "granted" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm các tài liệu chính thức, yêu cầu chính thức và ngôn ngữ hàng ngày, và được công nhận rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninggiả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy

namespace
Ví dụ:
  • After a thorough review, the company granted the employee a much-needed raise to help with the cost of living.

    Sau khi xem xét kỹ lưỡng, công ty đã tăng lương cho nhân viên này, mức lương rất cần thiết để trang trải chi phí sinh hoạt.

  • The architect was granted permission to modify the building's design to better suit the needs of the client.

    Kiến trúc sư đã được cấp phép sửa đổi thiết kế tòa nhà để phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng.

  • The court granted the divorce, officially ending the marriage between the two parties.

    Tòa án chấp thuận đơn ly hôn, chính thức chấm dứt cuộc hôn nhân giữa hai bên.

  • The government granted citizenship to the refugee, allowing him to live and work in the country permanently.

    Chính phủ đã cấp quyền công dân cho người tị nạn, cho phép họ sinh sống và làm việc tại quốc gia này lâu dài.

  • The traveler was granted a visa, clearing the way for him to enter the country and embark on his journey.

    Du khách đã được cấp thị thực, mở đường cho anh ta nhập cảnh vào đất nước này và bắt đầu cuộc hành trình.

  • The charity organization granted the team's request for additional funds to help provide aid to the area after the natural disaster.

    Tổ chức từ thiện đã chấp thuận yêu cầu của nhóm về khoản tiền bổ sung để giúp cứu trợ khu vực sau thảm họa thiên nhiên.

  • The publisher granted the author the rights to publish his novel under one condition: that the author signed a contract agreeing to promote the book in a variety of ways.

    Nhà xuất bản đã cấp cho tác giả quyền xuất bản tiểu thuyết của mình với một điều kiện: tác giả phải ký hợp đồng đồng ý quảng bá cuốn sách theo nhiều cách khác nhau.

  • The bicyclist was granted access to the closed-off area, allowing her to complete her training and participate in the competition.

    Người đi xe đạp được phép vào khu vực cấm, cho phép cô hoàn thành quá trình luyện tập và tham gia cuộc thi.

  • The athlete was granted the right to compete in the prestigious international event, despite the injury she sustained during the qualifying round.

    Vận động viên này đã được trao quyền tham gia sự kiện quốc tế danh giá này, mặc dù cô đã bị thương trong vòng loại.

  • The artist was granted a residency in a prestigious art colony, giving her the opportunity to work alongside other creative professionals and showcase her work to a wider audience.

    Nghệ sĩ này đã được cấp quyền cư trú tại một khu nghệ thuật danh tiếng, giúp cô có cơ hội làm việc cùng những chuyên gia sáng tạo khác và giới thiệu tác phẩm của mình đến nhiều đối tượng khán giả hơn.