Định nghĩa của từ grand slam

grand slamnoun

cú đánh lớn

/ˌɡrænd ˈslæm//ˌɡrænd ˈslæm/

Thuật ngữ "grand slam" dùng để chỉ thành tích trong ba môn thể thao khác nhau: bóng chày, bowling trên bãi cỏ và cầu hợp đồng. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, chúng ta sẽ tập trung vào nguồn gốc của thuật ngữ trong bóng chày. Thuật ngữ "grand slam" ban đầu dùng để chỉ một món ăn được phục vụ tại Grand Hotel sang trọng ở Saratoga Springs, New York, vào cuối thế kỷ 19. Món ăn này bao gồm bốn lựa chọn, mỗi loại một món, được phục vụ trong một suất duy nhất. Trong khi đó, thuật ngữ bóng chày grand slam được cho là có nguồn gốc từ cuối những năm 1800. Vào thời đó, các đội thường chơi hai trận liên tiếp, hai trận đấu liên tiếp trong cùng một ngày. Nếu một cầu thủ đánh bóng đánh một cú home run ở lượt chơi cuối cùng của trận đấu thứ hai, với những người chạy trên cả ba gôn (gọi là "bases loading"), anh ta không chỉ đánh một cú home run ("four-bagger") mà còn đưa cả ba người chạy về đích, về cơ bản là "slamming" tất cả cùng một lúc. Thuật ngữ "grand" được thêm vào để nhấn mạnh tầm quan trọng của thành tích. Tuy nhiên, cú grand slam bóng chày lại nổi tiếng là hiếm có vì nó đòi hỏi một số tình huống cụ thể mới có thể xảy ra. Do đó, những người đánh bóng đạt được grand slam thường được ca ngợi là anh hùng vì họ đã đạt được một kỳ tích hiếm có và thú vị.

namespace

a set of very important competitions in a particular sport in the same year in tennis, golf or rugby; one of the individual competitions that make up a Grand Slam

một loạt các cuộc thi rất quan trọng trong một môn thể thao cụ thể trong cùng một năm ở môn quần vợt, golf hoặc bóng bầu dục; một trong những cuộc thi cá nhân tạo nên Grand Slam

Ví dụ:
  • The tennis Grand Slam consists of the four most important tournaments on the international circuit.

    Giải quần vợt Grand Slam bao gồm bốn giải đấu quan trọng nhất trên đấu trường quốc tế.

  • a Grand Slam tournament/cup/title

    một giải đấu/cúp/danh hiệu Grand Slam

the winning of every part of a sports contest or all the main contests in a year for a particular sport

chiến thắng trong mọi phần của một cuộc thi thể thao hoặc tất cả các cuộc thi chính trong một năm cho một môn thể thao cụ thể

Ví dụ:
  • Will France win the grand slam this year (= in rugby)?

    Liệu Pháp có giành được giải Grand Slam năm nay (= trong môn bóng bầu dục) không?

a home run that is worth four points

một cú đánh bóng về nhà có giá trị bốn điểm

the winning of all the tricks in a single game

chiến thắng tất cả các mánh khóe trong một trò chơi duy nhất

Từ, cụm từ liên quan

All matches