a set of very important competitions in a particular sport in the same year in tennis, golf or rugby; one of the individual competitions that make up a Grand Slam
một loạt các cuộc thi rất quan trọng trong một môn thể thao cụ thể trong cùng một năm ở môn quần vợt, golf hoặc bóng bầu dục; một trong những cuộc thi cá nhân tạo nên Grand Slam
- The tennis Grand Slam consists of the four most important tournaments on the international circuit.
Giải quần vợt Grand Slam bao gồm bốn giải đấu quan trọng nhất trên đấu trường quốc tế.
- a Grand Slam tournament/cup/title
một giải đấu/cúp/danh hiệu Grand Slam
the winning of every part of a sports contest or all the main contests in a year for a particular sport
chiến thắng trong mọi phần của một cuộc thi thể thao hoặc tất cả các cuộc thi chính trong một năm cho một môn thể thao cụ thể
- Will France win the grand slam this year (= in rugby)?
Liệu Pháp có giành được giải Grand Slam năm nay (= trong môn bóng bầu dục) không?
a home run that is worth four points
một cú đánh bóng về nhà có giá trị bốn điểm
the winning of all the tricks in a single game
chiến thắng tất cả các mánh khóe trong một trò chơi duy nhất