Định nghĩa của từ grand duke

grand dukenoun

đại công tước

/ˌɡrænd ˈdjuːk//ˌɡrænd ˈduːk/

Danh hiệu Đại công tước có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ như một danh hiệu danh dự được trao cho một hoàng tử hoặc nhà quý tộc bởi một người cai trị cấp cao hơn. Thuật ngữ "grand" chỉ cấp bậc hoặc sự quý tộc cao, trong khi "duke" chỉ danh hiệu được trao cho một nhà lãnh đạo của một công quốc, một tỉnh hoặc lãnh thổ có chính quyền và người dân riêng. Ban đầu, danh hiệu Đại công tước không được triều đình chính thức công nhận mà là một vinh dự cá nhân do quốc vương ban tặng. Lần đầu tiên được ghi chép về việc sử dụng danh hiệu Đại công tước là ở Đế quốc Nga vào thế kỷ 16 khi Ivan IV (Ivan Bạo chúa) trao danh hiệu này cho người con trai thứ hai của mình, Ivan Ivanovich. Ở Nga, danh hiệu Đại công tước được sử dụng như một danh hiệu tiền thân của Hoàng đế hoặc Sa hoàng, và được các con trai của Hoàng đế hoặc Sa hoàng cai trị thừa kế. Đại công quốc Litva, bao gồm Litva, Belarus ngày nay và một số vùng của Ukraine và Ba Lan, cũng công nhận danh hiệu Đại công tước vào thế kỷ 14. Vào thời kỳ đỉnh cao, Đại công quốc Litva là một trong những quốc gia lớn nhất và hùng mạnh nhất ở châu Âu. Nhìn chung, danh hiệu Đại công tước có lịch sử lâu đời kéo dài hàng thế kỷ và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình truyền thống quý tộc và hoàng gia châu Âu.

namespace

a male leader of a small independent state

một nhà lãnh đạo nam của một quốc gia độc lập nhỏ

Ví dụ:
  • The Grand Duke of Tuscany

    Đại công tước xứ Tuscany

a son of the tsar

một người con trai của sa hoàng

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches