Định nghĩa của từ grand duchess

grand duchessnoun

nữ công tước

/ˌɡrænd ˈdʌtʃəs//ˌɡrænd ˈdʌtʃəs/

Thuật ngữ "grand duchess" ban đầu xuất hiện ở Công quốc Litva và Ba Lan vào thế kỷ 15. Đại công quốc Litva, một quốc gia hùng mạnh từng trải dài từ Belarus và Ukraine ngày nay đến một số vùng của Ba Lan và Nga, cũng như Vương quốc Ba Lan, sau này trở thành một phần của liên minh Ba Lan-Litva, đã công nhận các tước hiệu quý tộc bao gồm "đại công tước" (velkiju kunigaikštį trong tiếng Litva, wielki książę trong tiếng Ba Lan). Đối tác nữ của một đại công tước (Veliki książę在 trong tiếng Litva, Wielki Książę trong tiếng Ba Lan) là một nữ công tước (velikių kunigaikščiątė trong tiếng Litva, wielką księżną trong tiếng Ba Lan). Danh hiệu này không chỉ giới hạn ở những người phối ngẫu của các đại công tước, vì những người họ hàng nữ, đặc biệt là con gái, cũng có thể nhận được tước hiệu đại công tước. Đáng chú ý, Marie-Adélaïde de Passionard de Charbonnel (1673-1729) được phong tước Đại công tước xứ Pomerania với tư cách là vợ của Frederick I, Đại công tước xứ Litva, Vua của Ba Lan. Ngoài ra, Anna Radziwiłł (1523-1550), một phụ nữ quý tộc nổi tiếng người Ba Lan và là mẹ của Vua Sigismund II Augustus, cũng mang tước hiệu Đại công tước. Khối thịnh vượng chung Ba Lan-Litva, bao gồm cả hai quốc gia thành viên, tồn tại từ thế kỷ 16 cho đến khi Ba Lan-Litva bị phân chia vào cuối thế kỷ 18. Sau đó, các tước hiệu đại công quốc đã trở nên lỗi thời, ngoại trừ việc thỉnh thoảng được sử dụng trong các gia đình hoàng gia ở những nơi khác ở châu Âu để chỉ người thân của họ. Trong bối cảnh hiện đại, danh hiệu này hiếm khi được sử dụng ngoại trừ trong các bối cảnh lịch sử, chẳng hạn như liên quan đến Sa hoàng Alexandra Feodorovna (1872-1918), người đã kết hôn với Nicholas II và trở thành Đại công tước của Nga.

namespace

the wife of a grand duke

vợ của một đại công tước

(in some parts of Europe, especially in the past) a female leader of a small independent state

(ở một số vùng của Châu Âu, đặc biệt là trong quá khứ) một nhà lãnh đạo nữ của một quốc gia độc lập nhỏ

(in Russia in the past) a daughter of the tsar

(ở Nga trong quá khứ) con gái của sa hoàng

Từ, cụm từ liên quan