Định nghĩa của từ gorse

gorsenoun

cây kim tước

/ɡɔːs//ɡɔːrs/

Thuật ngữ "gorse" dùng để chỉ một loại cây bụi có nguồn gốc từ Châu Âu, Châu Á và Bắc Phi. Nguồn gốc của từ "gorse" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "gārs", được dùng để mô tả loài cây này. Từ cổ này có chung gốc với từ tiếng Thụy Điển hiện đại "gärs", cũng có nghĩa là cây kim tước, cho thấy mối liên hệ ngôn ngữ giữa tiếng Na Uy và tiếng Thụy Điển trong thời kỳ tiếng Anh cổ. Tên "gorse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gārscīpe", là một thuật ngữ ghép có nghĩa đen là "hình dạng hoặc dạng của gārs". Tên này làm nổi bật hình dạng và vẻ ngoài đặc biệt của cây kim tước, có hình dạng đặc trưng giống như một cái chai hoặc bình do cấu trúc thân và lá nhỏ gọn của nó. Tên tiếng Latin của cây kim tước là "Ulex europaeus", có nghĩa là "cây bụi châu Âu đốt sáp". Thuật ngữ này ám chỉ việc sử dụng cây kim tước làm nguồn sáp cho nến và xà phòng trong thời trung cổ. Việc sử dụng cây này vì hàm lượng sáp của nó đã giúp kéo dài sự phổ biến của tên khoa học và tên Latin của cây trong nhiều thế kỷ. Đối với tên gọi thông thường "gorse,", nó được sử dụng trên khắp các khu vực nói tiếng Anh, bao gồm Vương quốc Anh, Ireland, Hoa Kỳ và Canada. Ở Scotland, từ "furze" cũng thường được sử dụng để chỉ cây kim tước, nhưng thuật ngữ này ít được biết đến rộng rãi ở các khu vực khác của thế giới nói tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây kim tước

namespace
Ví dụ:
  • The hills were covered in a dense blanket of gorse bushes, their yellow blooms bright against the green countryside.

    Những ngọn đồi được bao phủ bởi một lớp bụi kim tước dày đặc, những bông hoa màu vàng rực rỡ nổi bật trên nền nông thôn xanh tươi.

  • She paused to pick a handful of gorse flowers, their delicate fragrance filling her nostrils.

    Cô dừng lại để hái một nắm hoa kim tước, mùi hương thoang thoảng của chúng tràn ngập lỗ mũi cô.

  • The shepherd led his flock through the gorse-covered fields, their wooly coats brushing against the thorny shrubs.

    Người chăn cừu dẫn đàn cừu của mình đi qua những cánh đồng phủ đầy cây kim tước, bộ lông len của chúng chạm vào những bụi cây đầy gai.

  • The gorse added a vibrant splash of color to the otherwise barren landscape after a harsh winter.

    Cây kim tước đã tô điểm thêm màu sắc rực rỡ cho quang cảnh cằn cỗi sau một mùa đông khắc nghiệt.

  • Hikers are warned to be careful when walking near gorse, as the prickly branches can scratch and irritate the skin.

    Những người đi bộ đường dài được cảnh báo phải cẩn thận khi đi gần cây kim tước, vì những cành cây có gai có thể làm trầy xước và kích ứng da.

  • The gorse blooms add a delightful touch to the summer wildflower meadows, attracting butterflies and bees with their nectar.

    Những bông hoa kim tước nở rộ tô điểm thêm nét thú vị cho đồng cỏ hoa dại mùa hè, thu hút bướm và ong bằng mật hoa của chúng.

  • The gorse creates a fiery scene when it catches on fire, as its dried-out branches easily ignite in the dry season.

    Cây kim tước tạo ra một cảnh tượng rực lửa khi bắt lửa, vì các cành khô của nó dễ bắt lửa vào mùa khô.

  • The gorse grows best in acidic soils, making it a common sight in heather moorlands and peat bogs.

    Cây kim tước phát triển tốt nhất trong đất có tính axit, do đó chúng thường được nhìn thấy ở các đồng cỏ thạch nam và đầm lầy than bùn.

  • The gorse plant provides a food source for wildlife, including rabbits and birds, who munch on its tender sprouts.

    Cây kim tước cung cấp nguồn thức ăn cho động vật hoang dã, bao gồm thỏ và chim, chúng ăn những mầm non của cây.

  • The gorse's long taproot enables it to thrive in nutrient-poor soils, making it a hardy survivor in harsh environments.

    Rễ cái dài của cây kim tước cho phép nó phát triển mạnh trong đất nghèo dinh dưỡng, giúp nó có khả năng sống sót mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt.