Định nghĩa của từ gorge

gorgenoun

Hẻm núi

/ɡɔːdʒ//ɡɔːrdʒ/

Nguồn gốc của từ "gorge" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gorge," có nghĩa là "throat" hoặc "khoang ở cổ" do nó giống với hình dạng thắt hẹp của cổ. Từ này phát triển từ cụm từ tiếng Pháp cổ "gorger" có nghĩa là "người nuốt" hoặc "swallower". Theo thời gian, "gorge" đã dùng để chỉ một khe hở hẹp trên một ngọn núi được bao quanh bởi những vách đá dựng đứng. Ngày nay, "gorge" được sử dụng rộng rãi để mô tả một khe núi hoặc thung lũng hẹp và sâu thường có hệ động thực vật phong cảnh sinh sống. Ngoài ra, "gorge" đã trở thành thuật ngữ ẩm thực dùng để chỉ phần cổ họng của loài chim nơi chúng nuốt thức ăn, cũng như một động từ có nghĩa là "làm nghẹn hoặc nuốt thứ gì đó một cách nhanh chóng".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhững cái đã ăn vào bụng

exampleto raise the gorge: nổi giận

exampleto can the gorge: lộn mửa vì ghê tởm

meaninghẽm núi, đèo

meaningcửa hẹp vào pháo đài

type động từ

meaningngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)

exampleto raise the gorge: nổi giận

exampleto can the gorge: lộn mửa vì ghê tởm

namespace
Ví dụ:
  • The hikers stumbled upon a breathtaking gorge in the middle of the forest, and they marveled at the sheer depth and beauty of the opening between the jagged rocks.

    Những người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một hẻm núi ngoạn mục giữa rừng và họ vô cùng kinh ngạc trước độ sâu và vẻ đẹp của khe hở giữa những tảng đá gồ ghề.

  • The Colorado River flows through the Grand Canyon, carving out a magnificent gorge that inspires awe in all who behold it.

    Sông Colorado chảy qua Grand Canyon, tạo nên một hẻm núi hùng vĩ khiến bất kỳ ai chứng kiến ​​cũng phải kinh ngạc.

  • The hikers traversed a treacherous gorge lined with sharp, jagged cliffs that squeezed the canyon walls together like a giant vice.

    Những người đi bộ đường dài băng qua một hẻm núi nguy hiểm với những vách đá sắc nhọn, lởm chởm ép chặt các bức tường hẻm núi lại với nhau như một chiếc kẹp khổng lồ.

  • Like the gaping maw of some beast, the Stefan Gorge yawned ominously between the towering cliffs, inviting the daring to test their mettle against the currents flowing within.

    Giống như cái miệng há hốc của một con thú dữ, Hẻm núi Stefan há hốc một cách đáng ngại giữa những vách đá cao chót vót, mời gọi những người gan dạ thử thách lòng dũng cảm của mình trước dòng nước chảy bên trong.

  • The gorge narrowed into a chasm, pinning the river below into a frenzied rush of water whose roar seemed to fill the space around them.

    Hẻm núi thu hẹp lại thành một vực sâu, đóng chặt dòng sông bên dưới thành một dòng nước chảy xiết với tiếng gầm rú dường như lấp đầy không gian xung quanh họ.

  • The hikers crossed a footbridge spanning the Ponce Inlet, their eyes darting to the spectacular sight of the waterfall cascading into the gorge below.

    Những người đi bộ đường dài băng qua một cây cầu đi bộ bắc qua Vịnh Ponce, mắt họ hướng về cảnh tượng ngoạn mục của thác nước đổ xuống hẻm núi bên dưới.

  • The Theodore Roosevelt Gorge played host to a thundering waterfall that plunged into the depths below, forming a veritable living tapestry against the gorge walls.

    Hẻm núi Theodore Roosevelt là nơi có thác nước ầm ầm đổ xuống vực sâu bên dưới, tạo thành một tấm thảm sống động thực sự trên vách hẻm núi.

  • The hikers crept closer to the gaping mouth of the Vorbach Gorge, enraptured by the deafening roar of the river rush that echoed off the sheer cliffs.

    Những người đi bộ đường dài tiến gần hơn đến cửa hẻm núi Vorbach, say mê bởi tiếng gầm rú chói tai của dòng sông chảy xiết vọng lại từ những vách đá dựng đứng.

  • Glinting in the sunlight, the rocks that lined the gorge walls below shone like diamonds, promising to reflect unsavory glares to any unwary travelers unfortunate enough to succumb to the jagged pull.

    Lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời, những tảng đá dọc theo vách hẻm núi bên dưới sáng lên như kim cương, hứa hẹn sẽ phản chiếu những tia sáng khó chịu đối với bất kỳ du khách nào không cảnh giác và không may bị cuốn theo dòng nước xiết.

  • The depths of the El Capitan Gorge seemed to swallow all except the thinnest wisps of air, a maw filled with a thousand lustrous shades of blackness, teasing the brave to submit to its mysteries and lost secrets.

    Hẻm núi El Capitan sâu thẳm dường như nuốt chửng tất cả mọi thứ ngoại trừ những luồng không khí mỏng manh nhất, một cái miệng chứa đầy hàng ngàn sắc đen lấp lánh, trêu chọc những người dũng cảm khuất phục trước những điều bí ẩn và bí mật đã mất của nó.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

somebody’s gorge rises
(formal)somebody feels so angry about something that they feel physically sick