- The farmer carefully guided the gooseneck trailer down the narrow country road.
Người nông dân cẩn thận điều khiển chiếc xe kéo cổ ngỗng đi xuống con đường nông thôn hẹp.
- The gooseneck boat trailer was hitched securely to the back of the pickup truck, ready for a day of fishing.
Chiếc rơ-moóc thuyền cổ ngỗng được móc chặt vào phía sau xe bán tải, sẵn sàng cho một ngày câu cá.
- The gooseneck lamp's adjustable neck allowed the user to direct the light precisely where it was needed.
Cổ đèn cổ ngỗng có thể điều chỉnh cho phép người dùng hướng ánh sáng chính xác đến nơi cần thiết.
- The gooseneck faucet's flexible neck allowed the cook to easily reach all parts of the sink.
Cổ vòi cổ ngỗng linh hoạt cho phép người nấu dễ dàng tiếp cận mọi ngóc ngách của bồn rửa.
- The construction crane's gooseneck arm enabled the workers to lift and move heavy materials with precision.
Cánh tay cổ ngỗng của cần cẩu xây dựng cho phép công nhân nâng và di chuyển các vật liệu nặng một cách chính xác.
- The gooseneck mikrokorn microscope's adjustable neck allowed for detailed examination of samples.
Cổ có thể điều chỉnh của kính hiển vi cổ ngỗng cho phép kiểm tra mẫu vật một cách chi tiết.
- The gooseneck antibody's long, flexible neck bound specifically to its target molecule.
Cổ dài và linh hoạt của kháng thể cổ ngỗng liên kết đặc hiệu với phân tử mục tiêu của nó.
- The gooseneck tour bus conquered the winding mountain roads with ease.
Xe buýt cổ ngỗng chinh phục những con đường núi quanh co một cách dễ dàng.
- The gooseneck chicken coupler made it easy to connect and transport multiple trailers at once.
Bộ ghép nối cổ ngỗng giúp kết nối và vận chuyển nhiều xe kéo cùng lúc một cách dễ dàng.
- The gooseneck shovel's flexible neck allowed the gardener to dig into hard-to-reach areas without strain.
Cổ xẻng cổ ngỗng linh hoạt cho phép người làm vườn đào vào những khu vực khó tiếp cận mà không bị căng thẳng.