Định nghĩa của từ googly eyes

googly eyesnoun

mắt googly

/ˌɡuːɡli ˈaɪz//ˌɡuːɡli ˈaɪz/

Thuật ngữ "googly eyes" dùng để chỉ những con mắt nhỏ, tròn, bằng nhựa hoặc giả hình 3D thường được gắn vào các đồ vật hoặc đồ thủ công như điểm nhấn trang trí. Thuật ngữ "googly" có nguồn gốc từ giữa những năm 1950 thông qua một trò chơi cờ bàn phổ biến của Anh có tên là "Goobuls", trong đó các quân cờ có mắt lồi. Khi trò chơi trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, thuật ngữ "googly" được sử dụng để mô tả các đặc điểm lớn và tròn đặc trưng của các quân cờ. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ bất kỳ con mắt lớn, lồi nào, dù là thật hay giả, do chúng giống với các đặc điểm phóng đại và buồn cười thường thấy ở các nhân vật hoạt hình và văn hóa đại chúng. Ngày nay, mắt lồi được sử dụng như một sự bổ sung vui nhộn và hài hước cho nhiều đồ thủ công tự làm, bánh, đồ trang trí tiệc và thậm chí cả trang phục Halloween, vì chúng mang lại nét vui tươi và hài hước.

namespace
Ví dụ:
  • I have googly eyes stuck onto my water bottle to make it more fun to drink from.

    Tôi dán mắt giả vào bình nước để khiến việc uống nước trở nên thú vị hơn.

  • The new toy my child got for their birthday has googly eyes that move as it's played with.

    Món đồ chơi mới mà con tôi được tặng vào ngày sinh nhật có đôi mắt tròn chuyển động khi chơi.

  • My decorated quiz bowl has googly eyes painted on it for a silly and unique touch.

    Chiếc bát đựng câu đố được trang trí của tôi có đôi mắt lồi được vẽ trên đó để tạo điểm nhấn ngộ nghĩnh và độc đáo.

  • The cupcakes at the birthday party were decorated with three googly eyes on each one to make them look like cartoon faces.

    Những chiếc bánh nướng nhỏ trong bữa tiệc sinh nhật được trang trí bằng ba con mắt tròn trên mỗi chiếc để trông giống như khuôn mặt hoạt hình.

  • I added some googly eyes to my laptops webcam, so when I'm on video calls, it looks like I'm being watched by a pair of cute, giant eyes.

    Tôi đã thêm một số đôi mắt lồi vào webcam trên máy tính xách tay của mình, vì vậy khi gọi điện video, trông giống như tôi đang bị một đôi mắt khổng lồ dễ thương theo dõi.

  • The science project my child created had googly eyes glued onto the actual test tubes to make them more engaging and interesting to look at.

    Dự án khoa học mà con tôi tạo ra có đôi mắt tròn được dán vào ống nghiệm thật để khiến chúng hấp dẫn và thú vị hơn khi nhìn vào.

  • The mascot costume that I wore to the school play had googly eyes applied to the furry head to make it look like the character has big, expressive eyes.

    Bộ trang phục linh vật mà tôi mặc khi đi xem kịch ở trường có đôi mắt lồi gắn trên đầu đầy lông để trông giống như nhân vật có đôi mắt to và biểu cảm.

  • The clay sculpture that I made had a pair of oversized googly eyes that added a humorous touch to the piece.

    Tác phẩm điêu khắc bằng đất sét mà tôi làm có một đôi mắt lồi to đùng tạo thêm nét hài hước cho tác phẩm.

  • My cinema experience was enhanced by the 3D glasses I wore, which had googly eyes printed on the side to make it seem like I was wearing a pair of googly eyes too.

    Trải nghiệm xem phim của tôi được nâng cao nhờ chiếc kính 3D mà tôi đeo, có đôi mắt lồi được in ở một bên để tạo cảm giác như tôi cũng đang đeo một đôi mắt lồi.

  • The DIY birdhouse my kids and I made had googly eyes attached to it, making it irresistible and entertaining for the birds to stare at from their perches inside.

    Ngôi nhà chim tự làm mà tôi và bọn trẻ làm có gắn mắt giả, khiến cho lũ chim thích thú và thích thú khi nhìn vào từ chỗ đậu bên trong.

Từ, cụm từ liên quan

All matches