Định nghĩa của từ good morning

good morningexclamation

Chào buổi sáng

/ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ//ˌɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/

Cụm từ "good morning" là lời chào thường dùng để chúc ai đó một khởi đầu ngày mới vui vẻ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời trung cổ ở Anh. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "good morning" là "gōd mornung", nghĩa đen là "good morning." Thuật ngữ "mornung" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "morgen", nghĩa là "buổi sáng" và "-ng", hậu tố phân từ bị động. Cụm từ tiếng Anh hiện đại đã phát triển từ phiên bản tiếng Anh cổ, với cả cách viết và cách phát âm đều thay đổi theo thời gian. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụm từ này trở thành "god morowe", cuối cùng được rút ngắn thành "good morow" trong thời kỳ tiếng Anh đầu hiện đại. Vào thế kỷ 17, cụm từ này bắt đầu thay đổi một lần nữa với sự ra đời của dấu câu, trở thành "good mor'n" và cuối cùng ổn định ở dạng hiện tại là "good morning" vào thế kỷ 19. Sự phổ biến của cụm từ này có thể là do tính tiện lợi của nó khi dùng để chúc ai đó một ngày mới vui vẻ. Ở nhiều nền văn hóa trên thế giới, các biến thể của "good morning" được sử dụng như lời chào, thể hiện tính phổ quát của tình cảm ẩn sau cụm từ này. Tóm lại, nguồn gốc của "good morning" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi ban đầu nó là "gōd mornung". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thông qua những thay đổi về cách viết, cách phát âm và dấu câu để phản ánh hình thức hiện đại của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Good morning, sunshine! How did you sleep last night?

    Chào buổi sáng, nắng! Đêm qua bạn ngủ thế nào?

  • Good morning, I hope this email finds you well.

    Chào buổi sáng, tôi hy vọng bạn vẫn khỏe khi nhận được email này.

  • Good morning, it’s a beautiful day outside!

    Chào buổi sáng, hôm nay trời đẹp quá!

  • Good morning, would you like a cup of coffee to start your day?

    Chào buổi sáng, bạn có muốn uống một tách cà phê để bắt đầu ngày mới không?

  • Good morning, I can’t wait to begin this productive day.

    Chào buổi sáng, tôi rất mong được bắt đầu ngày làm việc hiệu quả này.

  • Good morning, I’m excited to work with you today. Let’s make it a great one!

    Chào buổi sáng, tôi rất vui được làm việc với bạn ngày hôm nay. Hãy cùng nhau làm cho nó trở nên tuyệt vời nhé!

  • Good morning, I have a lot on my plate today, but I’m confident we can tackle it all.

    Chào buổi sáng, hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm, nhưng tôi tin là chúng ta có thể giải quyết được hết.

  • Good morning, have you seen my keys?

    Chào buổi sáng, bạn có thấy chìa khóa của tôi không?

  • Good morning, would you like to join me for a walk in the park this morning?

    Chào buổi sáng, bạn có muốn cùng tôi đi dạo trong công viên sáng nay không?

  • Good morning, I have an urgent matter to discuss with you. Shall we meet at 0 am?

    Chào buổi sáng, tôi có một vấn đề khẩn cấp muốn thảo luận với bạn. Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 0 giờ sáng nhé?

Từ, cụm từ liên quan

All matches