Định nghĩa của từ good evening

good eveningexclamation

Chào buổi tối

/ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ//ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/

Cụm từ "Good evening" bắt nguồn từ tiếng Anh vào thế kỷ 19. Trước đó, mọi người cũng sẽ nói "Good day" hoặc "God bless you" vào buổi tối, vì không phải lúc nào cũng rõ ràng khi nào ngày kết thúc và đêm bắt đầu. Nguồn gốc của thuật ngữ "evening" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "evenynge", có nghĩa là "phần cuối ngày". Từ "good" đứng trước nó được thêm vào để chỉ lời xã giao chung chung, chúc người khác mọi điều tốt lành. Việc sử dụng thuật ngữ "Good evening" dần trở nên phổ biến, đặc biệt là ở tầng lớp thượng lưu. Nó trở thành một thông lệ rộng rãi do tầm quan trọng ngày càng tăng đối với các hành vi xã hội lịch sự ở Anh thời Victoria. Ngày nay, "Good evening" là một cụm từ được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng ở nhiều khu vực nói tiếng Anh khác nhau, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Úc và Canada.

namespace
Ví dụ:
  • Good evening, my name is Sarah, and I will be your server tonight. May I take your orders?

    Chào buổi tối, tôi tên là Sarah, và tôi sẽ là người phục vụ của bạn tối nay. Tôi có thể nhận đơn đặt hàng của bạn không?

  • Good evening, Mr. Smith. It's been a pleasure working with you over the past year. Thank you for your business.

    Chào buổi tối, Ông Smith. Rất vui được làm việc với ông trong năm qua. Cảm ơn ông đã hợp tác.

  • Good evening, ladies and gentlemen. Please take your seats as the performance is about to begin.

    Chào buổi tối, quý ông và quý bà. Xin hãy ngồi vào chỗ vì buổi biểu diễn sắp bắt đầu.

  • Good evening, Sonia. It's been weeks since we last spoke. How have you been?

    Chào buổi tối, Sonia. Đã nhiều tuần trôi qua kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện. Dạo này bạn thế nào?

  • Good evening, Mr. Patel. Welcome back to our restaurant. We're glad to see you again.

    Chào buổi tối, ông Patel. Chào mừng ông trở lại nhà hàng của chúng tôi. Chúng tôi rất vui được gặp lại ông.

  • Good evening, Dr. Kim. Thank you for choosing our hospital for your treatment. We'll do our best to care for you.

    Chào buổi tối, Bác sĩ Kim. Cảm ơn bạn đã chọn bệnh viện của chúng tôi để điều trị. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để chăm sóc bạn.

  • Good evening, kids. It's almost time for bed, but I have a bedtime story to read before you go.

    Chào buổi tối các con. Sắp đến giờ đi ngủ rồi, nhưng cô phải đọc truyện trước khi các con đi ngủ nhé.

  • Good evening, team. I'm proud of each and every one of you for the hard work you've put in today.

    Chào buổi tối, toàn thể đội. Tôi tự hào về từng người trong số các bạn vì sự chăm chỉ mà các bạn đã bỏ ra ngày hôm nay.

  • Good evening, Elena. Are you enjoying your meal? Let me know if you need anything else.

    Chào buổi tối, Elena. Bạn có thích bữa ăn của mình không? Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ thứ gì khác.

  • Good evening, Ms. Johnson. Thank you for stopping by our store today. Don't hesitate to come back soon.

    Chào buổi tối, cô Johnson. Cảm ơn cô đã ghé thăm cửa hàng của chúng tôi hôm nay. Đừng ngần ngại quay lại sớm nhé.

Từ, cụm từ liên quan