Định nghĩa của từ good day

good dayexclamation

ngày tốt lành

/ˌɡʊd ˈdeɪ//ˌɡʊd ˈdeɪ/

Cụm từ "good day" là một lời chào tiếng Anh phổ biến có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ Anglo-Saxon, khoảng năm 1100 sau Công nguyên, khi nó được viết là gewyrcdæg, có nghĩa là "workday" hoặc "ngày làm việc". Trong tiếng Anh cổ, từ "gōd" có nghĩa là "pleasing" hoặc "satisfactory", và thường được dùng để mô tả những thứ được yêu thích hoặc ưa chuộng. Trong tiếng Anh trung đại, trong những năm 1200 và 1300, thuật ngữ "goode morwe" được sử dụng rộng rãi như một lời chào buổi sáng, có nghĩa là "chào buổi sáng". Trong thời kỳ Phục hưng, cụm từ "good day" trở nên phổ biến, vì nó được coi là một thuật ngữ chung hơn để sử dụng trong bất kỳ thời điểm nào trong ngày, thay vì chỉ vào buổi sáng. Nó cũng là một lời chào lịch sự và trang trọng hơn "good morwe" hoặc "good evenes" (lời chào buổi tối). Theo thời gian, ý nghĩa của "good day" đã thay đổi. Ngày nay, đây chỉ là cách lịch sự để chào hỏi ai đó vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày hay đêm, và thường theo sau là câu hỏi thăm thông tin ("bạn khỏe không?") hoặc câu hỏi về thời tiết ("hôm nay trời đẹp quá, phải không?"). Mặc dù có lịch sử lâu đời và thú vị, nhưng từ nguyên và ý nghĩa chính xác của "good day" vẫn tiếp tục thay đổi theo sự thay đổi của ngôn ngữ và văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • Good day, sir! It's a pleasure to meet you today.

    Chào ông! Rất vui được gặp ông hôm nay.

  • Good day, customers! Welcome to our store. How may we assist you?

    Chào mừng quý khách đến với cửa hàng của chúng tôi. Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào?

  • Good day, colleagues! I hope you all had a great weekend.

    Chào các đồng nghiệp! Tôi hy vọng tất cả các bạn đều có một ngày cuối tuần tuyệt vời.

  • Good day, teacher! May I ask you a question about the assignment?

    Chào cô giáo! Em có thể hỏi cô một câu hỏi về bài tập được không?

  • Good day, peer! I appreciate your help on this project.

    Chào bạn, tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn trong dự án này.

  • Good day, friend! Long time no see. What have you been up to?

    Chào bạn! Lâu rồi không gặp. Bạn đã làm gì thế?

  • Good day, neighbor! How's the family doing?

    Chào hàng xóm! Gia đình bạn thế nào rồi?

  • Good day, client! Thank you for choosing our services. Let's make it a productive day.

    Chào quý khách hàng! Cảm ơn quý khách đã lựa chọn dịch vụ của chúng tôi. Hãy cùng nhau làm việc hiệu quả trong ngày.

  • Good day, guest! We hope you enjoy your stay with us.

    Chào quý khách! Chúng tôi hy vọng bạn có kỳ nghỉ vui vẻ cùng chúng tôi.

  • Good day, everyone! Let's make the most out of this beautiful day.

    Chào mọi người! Hãy tận hưởng trọn vẹn ngày tuyệt vời này nhé.

Từ, cụm từ liên quan