Định nghĩa của từ good afternoon

good afternoonexclamation

Chào buổi chiều

/ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn//ˌɡʊd æftərˈnuːn/

Cụm từ "good afternoon" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 như một cách lịch sự hơn để chào hỏi ai đó vào buổi chiều, khi so sánh với các cụm từ đơn thuần như "afternoon" hoặc "buổi tối". Bản thân từ "afternoon" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "after noon", có nghĩa là "after noon". Cụm từ "good afternoon" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1600 và việc sử dụng nó trở nên phổ biến trong thời đại Victoria ở Anh, khi lời chào trang trọng và các quy ước xã hội ngày càng trở nên quan trọng. Bản thân thuật ngữ "afternoon" đã gắn liền với khoảng thời gian giữa bữa ăn chiều (còn được gọi là "luncheon" trong thời đại đó) và bữa tối, thường bắt đầu từ khoảng 6 đến 8 giờ tối. Việc sử dụng "good" trước "afternoon" đã làm tăng thêm tính lịch sự tổng thể của cụm từ, làm nổi bật mong muốn truyền đạt những tình cảm tích cực đến người nhận. Theo thời gian, "good afternoon" đã trở thành một cách diễn đạt được chấp nhận rộng rãi trong các nền văn hóa nói tiếng Anh trên toàn thế giới và hiện nay gần như đồng nghĩa với lời chào buổi chiều nói chung. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó thay đổi tùy theo vùng miền và truyền thống văn hóa, một số nền văn hóa lựa chọn lời chào cụ thể hơn, chẳng hạn như "buhntag" trong tiếng Đức và "bonjour l'après-midi" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, "good afternoon" vẫn là cách đơn giản nhưng hiệu quả để chào hỏi ai đó vào những giờ muộn hơn trong ngày.

namespace
Ví dụ:
  • Good afternoon, I hope this phone call finds you well.

    Chào buổi chiều, tôi hy vọng cuộc gọi này sẽ giúp bạn khỏe mạnh.

  • As you enter the lobby, a friendly receptionist greets you with a cheerful "good afternoon."

    Khi bạn bước vào sảnh, một nhân viên lễ tân thân thiện sẽ chào đón bạn bằng câu "chào buổi chiều" vui vẻ.

  • The teacher greeted the students with a warm "good afternoon" before beginning their lesson.

    Giáo viên chào học sinh bằng lời chào "chào buổi chiều" nồng ấm trước khi bắt đầu bài học.

  • The smell of freshly brewed coffee fills the air as the barista calls out "good afternoon, how may I assist you today?"

    Mùi cà phê mới pha lan tỏa trong không khí khi người pha chế cất tiếng "Chào buổi chiều, hôm nay tôi có thể giúp gì cho quý khách?"

  • Good afternoon, I would like to place an order for delivery this evening.

    Xin chào buổi chiều, tôi muốn đặt hàng giao vào tối nay.

  • The weather is absolutely stunning this afternoon, isn't it? Good afternoon, how's your day been so far?

    Thời tiết chiều nay thật tuyệt vời phải không? Chào buổi chiều, ngày của bạn thế nào rồi?

  • Good afternoon, may I assist you in finding a specific product?

    Xin chào, tôi có thể giúp bạn tìm một sản phẩm cụ thể không?

  • As you walk through the doors of the bookstore, the smell of old pages and the sound of quiet chatter fill your ears as a welcoming "good afternoon" greets you.

    Khi bạn bước qua cánh cửa của hiệu sách, mùi của những trang sách cũ và âm thanh trò chuyện nhẹ nhàng tràn ngập đôi tai bạn khi lời chào "chào buổi chiều" nồng nhiệt chào đón bạn.

  • The sky turns a lovely shade of orange as the afternoon begins to fade, a perfect good afternoon to you.

    Bầu trời chuyển sang màu cam tuyệt đẹp khi buổi chiều bắt đầu trôi qua, một buổi chiều tuyệt vời dành cho bạn.

  • Good afternoon, I would like to inquire about your availability for a meeting next week.

    Chào buổi chiều, tôi muốn hỏi xem anh có thể sắp xếp thời gian họp vào tuần tới được không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches