Định nghĩa của từ golden parachute

golden parachutenoun

dù vàng

/ˌɡəʊldən ˈpærəʃuːt//ˌɡəʊldən ˈpærəʃuːt/

Thuật ngữ "golden parachute" dùng để chỉ một gói thôi việc hấp dẫn được cung cấp cho các giám đốc điều hành trong trường hợp công ty bị thâu tóm hoặc thu hẹp quy mô. Cụm từ này bắt nguồn từ những năm 1970 khi những kẻ đột kích công ty, còn được gọi là chuyên gia thâu tóm thù địch, thường thay thế đội ngũ quản lý của công ty như một phần trong chiến lược thâu tóm của họ. Trong nỗ lực duy trì lòng trung thành của các giám đốc điều hành chủ chốt trong những cuộc thâu tóm này, một số công ty sẽ cung cấp dù vàng để đảm bảo rằng những nhân viên này sẽ không từ chức hoặc nghỉ việc tự nguyện. Cái tên "golden parachute" có khả năng được đặt ra vì trong một kịch bản như vậy, các giám đốc điều hành sẽ "parachuting" có một cơ hội việc làm mới và các gói thôi việc của họ sẽ cực kỳ hào phóng, khiến cho sự sụp đổ được đệm như một "golden parachute." Cụm từ này kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ thỏa thuận bồi thường đáng kể nào được cung cấp cho một giám đốc điều hành để đổi lấy sự ra đi của họ, cho dù là cần thiết do bị thâu tóm, thu hẹp quy mô hay các lý do khác.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO received a golden parachute as part of his severance package when the company downsized.

    Tổng giám đốc điều hành đã nhận được khoản tiền trợ cấp thôi việc như một phần trong gói trợ cấp thôi việc khi công ty thu hẹp quy mô.

  • The board of directors decided to offer a golden parachute to the outgoing president to soften the blow of his departure.

    Hội đồng quản trị quyết định trao tặng một khoản tiền thưởng hậu hĩnh cho vị chủ tịch sắp mãn nhiệm để xoa dịu nỗi đau khi ông phải ra đi.

  • Some critics argue that golden parachutes are a wasteful use of company resources, as they often exceed the value of the executive's contributions to the organization.

    Một số nhà phê bình cho rằng chế độ đãi ngộ này là cách sử dụng lãng phí nguồn lực của công ty vì chúng thường vượt quá giá trị đóng góp của giám đốc điều hành cho tổ chức.

  • The golden parachute that the former CFO received has sparked controversy among shareholders who believe that it was excessive and unnecessary.

    Khoản tiền thưởng hậu hĩnh mà cựu giám đốc tài chính nhận được đã gây ra tranh cãi trong số các cổ đông vì họ cho rằng nó quá mức và không cần thiết.

  • The company's policy of offering golden parachutes has led some employees to see departure as a financially lucrative option.

    Chính sách trợ cấp nghỉ việc của công ty đã khiến một số nhân viên coi việc ra đi là một lựa chọn có lợi về mặt tài chính.

  • The terms of the golden parachute were clearly outlined in the executive's contract, ensuring that everyone knew the compensation they would receive in the event of a severance.

    Các điều khoản của khoản trợ cấp thôi việc được nêu rõ trong hợp đồng của giám đốc điều hành, đảm bảo rằng mọi người đều biết khoản bồi thường họ sẽ nhận được trong trường hợp bị sa thải.

  • A recent survey found that the average golden parachute package awarded to CEOs in our industry is over $ million.

    Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy gói hỗ trợ lương thưởng trung bình dành cho các CEO trong ngành của chúng tôi là hơn 1 triệu đô la.

  • The chairman of the board argued that offering a golden parachute was the most compassionate thing to do for the executive, as he had devoted years of his life to the company.

    Chủ tịch hội đồng quản trị cho rằng việc trao tặng khoản tiền thưởng hậu hĩnh là hành động nhân đạo nhất đối với giám đốc điều hành, vì ông đã cống hiến nhiều năm cuộc đời mình cho công ty.

  • Some companies have started to curb their use of golden parachutes in light of increased scrutiny from shareholders and the media.

    Một số công ty đã bắt đầu hạn chế sử dụng chế độ đãi ngộ vàng do sự giám sát chặt chẽ hơn từ các cổ đông và phương tiện truyền thông.

  • The company's interpretation of what constitutes a "good reason" for termination, as outlined in the golden parachute agreement, has come under scrutiny from labor advocates.

    Cách giải thích của công ty về những gì cấu thành nên "lý do chính đáng" để chấm dứt hợp đồng, như được nêu trong thỏa thuận dù vàng, đã bị những người ủng hộ lao động xem xét kỹ lưỡng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches